Bản dịch của từ Safeguarded trong tiếng Việt
Safeguarded
Safeguarded (Verb)
The community safeguarded its traditions through annual cultural festivals.
Cộng đồng đã bảo vệ truyền thống của mình thông qua các lễ hội văn hóa hàng năm.
They did not safeguard their privacy on social media platforms.
Họ không bảo vệ quyền riêng tư của mình trên các nền tảng mạng xã hội.
How can we safeguard our children's online safety effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ an toàn trực tuyến cho trẻ em một cách hiệu quả?
The community safeguarded children from bullying at school last year.
Cộng đồng đã bảo vệ trẻ em khỏi việc bị bắt nạt ở trường năm ngoái.
They did not safeguard their personal information on social media.
Họ không bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
How can we safeguard our privacy in the digital age?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ quyền riêng tư trong thời đại kỹ thuật số?
The community safeguarded its traditions during the festival last year.
Cộng đồng đã bảo vệ truyền thống của mình trong lễ hội năm ngoái.
They did not safeguard their privacy on social media platforms.
Họ không bảo vệ quyền riêng tư của mình trên các nền tảng mạng xã hội.
Did the school safeguard students' rights during the assembly?
Trường có bảo vệ quyền lợi của học sinh trong buổi họp không?
Dạng động từ của Safeguarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Safeguard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Safeguarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Safeguarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Safeguards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Safeguarding |
Safeguarded (Adjective)
Đảm bảo chống mất mát hoặc thương tích.
Ensured against loss or injury.
The community center safeguarded vulnerable families during the economic crisis.
Trung tâm cộng đồng đã bảo vệ các gia đình dễ bị tổn thương trong khủng hoảng kinh tế.
The program did not safeguarded children from online dangers effectively.
Chương trình không bảo vệ trẻ em khỏi các nguy hiểm trực tuyến một cách hiệu quả.
How can we ensure that our resources are safeguarded?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo rằng tài nguyên của mình được bảo vệ?
The community safeguarded its children from online dangers effectively in 2022.
Cộng đồng đã bảo vệ trẻ em khỏi những nguy hiểm trực tuyến hiệu quả năm 2022.
The program did not safeguard vulnerable adults from financial exploitation.
Chương trình đã không bảo vệ người lớn dễ bị tổn thương khỏi việc lạm dụng tài chính.
How are we safeguarding our elderly from social isolation during the pandemic?
Chúng ta đang bảo vệ người cao tuổi khỏi sự cô đơn xã hội trong đại dịch như thế nào?
The community safeguarded its traditions during the festival last year.
Cộng đồng đã bảo vệ các truyền thống trong lễ hội năm ngoái.
They did not safeguard the children from harmful influences in media.
Họ đã không bảo vệ trẻ em khỏi những ảnh hưởng xấu từ truyền thông.
How can we ensure that our values are safeguarded in society?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng các giá trị của mình được bảo vệ trong xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Safeguarded cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp