Bản dịch của từ Safeguards trong tiếng Việt
Safeguards

Safeguards (Noun)
The new law includes safeguards for workers' rights in the workplace.
Luật mới bao gồm các biện pháp bảo vệ quyền lợi của công nhân.
Many people do not understand the importance of safeguards in contracts.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các biện pháp bảo vệ trong hợp đồng.
What safeguards are in place to protect social workers from liability?
Các biện pháp bảo vệ nào được áp dụng để bảo vệ nhân viên xã hội?
The city implemented new safeguards for public events after the recent attacks.
Thành phố đã thực hiện các biện pháp bảo vệ mới cho các sự kiện công cộng sau các cuộc tấn công gần đây.
Many people do not understand the importance of social safeguards.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các biện pháp bảo vệ xã hội.
What safeguards are in place for vulnerable communities in our city?
Các biện pháp bảo vệ nào đang có cho các cộng đồng dễ bị tổn thương trong thành phố của chúng ta?
The government implements safeguards to protect citizens from online scams.
Chính phủ thực hiện các biện pháp bảo vệ công dân khỏi lừa đảo trực tuyến.
Many safeguards do not prevent all forms of social injustice.
Nhiều biện pháp bảo vệ không ngăn chặn tất cả các hình thức bất công xã hội.
What safeguards are in place to protect vulnerable communities?
Có những biện pháp bảo vệ nào để bảo vệ cộng đồng dễ bị tổn thương?
Dạng danh từ của Safeguards (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safeguard | Safeguards |
Safeguards (Verb)
Để có biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn điều gì đó không mong muốn.
To take precautions to prevent something undesirable.
Governments safeguard citizens by implementing strict laws against crime.
Chính phủ bảo vệ công dân bằng cách thực hiện luật nghiêm ngặt chống tội phạm.
They do not safeguard their data from cyber threats effectively.
Họ không bảo vệ dữ liệu của mình khỏi các mối đe dọa mạng một cách hiệu quả.
How can communities safeguard vulnerable groups during natural disasters?
Các cộng đồng có thể bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong thiên tai như thế nào?
The government safeguards citizens' rights through strict laws and regulations.
Chính phủ bảo vệ quyền công dân thông qua các luật và quy định nghiêm ngặt.
They do not safeguard the community from rising crime rates effectively.
Họ không bảo vệ cộng đồng khỏi tỷ lệ tội phạm gia tăng một cách hiệu quả.
How does the city safeguard its vulnerable populations during emergencies?
Thành phố bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong các tình huống khẩn cấp như thế nào?
The government safeguards citizens' rights through strict laws and regulations.
Chính phủ bảo vệ quyền công dân thông qua các luật và quy định nghiêm ngặt.
They do not safeguard personal information in online platforms effectively.
Họ không bảo vệ thông tin cá nhân trên các nền tảng trực tuyến hiệu quả.
How does the school safeguard students during emergency situations?
Trường học bảo vệ học sinh như thế nào trong các tình huống khẩn cấp?
Dạng động từ của Safeguards (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Safeguard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Safeguarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Safeguarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Safeguards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Safeguarding |
Họ từ
Từ "safeguards" chỉ các biện pháp, quy định hoặc cơ chế được thiết lập nhằm bảo vệ một cá nhân, tổ chức hoặc tài sản khỏi những rủi ro, thiệt hại hoặc lạm dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào ngữ điệu, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, tài chính và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



