Bản dịch của từ Safety deposit box trong tiếng Việt

Safety deposit box

Idiom

Safety deposit box (Idiom)

01

Nơi giữ đồ vật có giá trị an toàn khỏi bị trộm cắp hoặc hư hỏng.

A place to keep valuables safe from theft or damage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hộp an toàn trong ngân hàng hoặc tổ chức tài chính được sử dụng để lưu trữ đồ vật có giá trị hoặc các tài liệu quan trọng.

A secured box in a bank or financial institution that is used for storing valuables or important documents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety deposit box

Không có idiom phù hợp