Bản dịch của từ Safety deposit box trong tiếng Việt
Safety deposit box
Idiom
Safety deposit box (Idiom)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hộp an toàn trong ngân hàng hoặc tổ chức tài chính được sử dụng để lưu trữ đồ vật có giá trị hoặc các tài liệu quan trọng.
A secured box in a bank or financial institution that is used for storing valuables or important documents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safety deposit box
Không có idiom phù hợp