Bản dịch của từ Safety deposit box trong tiếng Việt
Safety deposit box
Safety deposit box (Idiom)
Do you offer safety deposit boxes for rent at this bank?
Bạn có cung cấp hòm đựng đồ an toàn để thuê tại ngân hàng này không?
I always feel secure knowing my jewelry is in a safety deposit box.
Tôi luôn cảm thấy an tâm khi biết trang sức của mình ở trong hòm đựng đồ an toàn.
She lost her passport because she didn't use a safety deposit box.
Cô ấy đã mất hộ chiếu vì không sử dụng hòm đựng đồ an toàn.
Một hộp an toàn trong ngân hàng hoặc tổ chức tài chính được sử dụng để lưu trữ đồ vật có giá trị hoặc các tài liệu quan trọng.
A secured box in a bank or financial institution that is used for storing valuables or important documents.
Do you recommend keeping important documents in a safety deposit box?
Bạn có khuyến nghị giữ tài liệu quan trọng trong hòm đựng cọc an toàn không?
It is not safe to leave your jewelry outside a safety deposit box.
Không an toàn để để trang sức ngoài hòm đựng cọc an toàn.
Have you ever lost the key to your safety deposit box?
Bạn đã từng mất chìa khóa của hòm đựng cọc an toàn chưa?
Hòm gửi tài sản, hay còn gọi là safety deposit box, là một không gian lưu trữ an toàn thường được cung cấp bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, cho phép khách hàng lưu giữ các tài sản quý giá như giấy tờ, trang sức hoặc tiền mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, trong khi ở tiếng Anh Anh, "safety deposit box" cũng là thuật ngữ được chấp nhận. Điểm khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cách diễn đạt liên quan đến dịch vụ ngân hàng.
Thuật ngữ "safety deposit box" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "safety" bắt nguồn từ "salvus", mang nghĩa là an toàn, và "deposit" từ "deponere", nghĩa là đặt xuống. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với các hệ thống bảo quản tài sản từ thời kỳ cổ đại. Ngày nay, hộp đựng an toàn nhằm bảo vệ tài sản quý giá khỏi trộm cắp và hư hỏng, phản ánh chức năng bảo mật và độ tin cậy trong lĩnh vực ngân hàng.
"Cái hộp gửi an toàn" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải khi đề cập đến quản lý tài sản và ngân hàng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về bảo vệ tài sản cá nhân, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ngân hàng, bất động sản hoặc du lịch. Việc sử dụng "cái hộp gửi an toàn" nhấn mạnh tính an toàn và bảo mật trong quản lý giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp