Bản dịch của từ Safety deposit box trong tiếng Việt

Safety deposit box

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety deposit box (Idiom)

01

Nơi giữ đồ vật có giá trị an toàn khỏi bị trộm cắp hoặc hư hỏng.

A place to keep valuables safe from theft or damage.

Ví dụ

Do you offer safety deposit boxes for rent at this bank?

Bạn có cung cấp hòm đựng đồ an toàn để thuê tại ngân hàng này không?

I always feel secure knowing my jewelry is in a safety deposit box.

Tôi luôn cảm thấy an tâm khi biết trang sức của mình ở trong hòm đựng đồ an toàn.

She lost her passport because she didn't use a safety deposit box.

Cô ấy đã mất hộ chiếu vì không sử dụng hòm đựng đồ an toàn.

02

Một hộp an toàn trong ngân hàng hoặc tổ chức tài chính được sử dụng để lưu trữ đồ vật có giá trị hoặc các tài liệu quan trọng.

A secured box in a bank or financial institution that is used for storing valuables or important documents.

Ví dụ

Do you recommend keeping important documents in a safety deposit box?

Bạn có khuyến nghị giữ tài liệu quan trọng trong hòm đựng cọc an toàn không?

It is not safe to leave your jewelry outside a safety deposit box.

Không an toàn để để trang sức ngoài hòm đựng cọc an toàn.

Have you ever lost the key to your safety deposit box?

Bạn đã từng mất chìa khóa của hòm đựng cọc an toàn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safety deposit box cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety deposit box

Không có idiom phù hợp