Bản dịch của từ Safety net trong tiếng Việt
Safety net

Safety net (Noun)
The government provides a safety net for unemployed citizens like John.
Chính phủ cung cấp một mạng lưới an toàn cho công dân thất nghiệp như John.
Many people believe a safety net does not help the poor effectively.
Nhiều người tin rằng mạng lưới an toàn không giúp đỡ người nghèo hiệu quả.
Is the safety net sufficient for families facing financial hardships today?
Mạng lưới an toàn có đủ cho các gia đình gặp khó khăn tài chính hôm nay không?
Safety net (Phrase)
Một hệ thống hoặc sự sắp xếp cung cấp hỗ trợ hoặc giúp đỡ, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
A system or arrangement that provides support or help especially in difficult situations.
The government provides a safety net for unemployed citizens during crises.
Chính phủ cung cấp một mạng lưới an toàn cho công dân thất nghiệp trong khủng hoảng.
Many families do not have a safety net for unexpected expenses.
Nhiều gia đình không có mạng lưới an toàn cho chi phí bất ngờ.
Is there a safety net for low-income families in our city?
Có mạng lưới an toàn nào cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố chúng ta không?
"Cái lưới an toàn" (safety net) là một thuật ngữ dùng để chỉ các hệ thống hỗ trợ xã hội nhằm bảo vệ cá nhân và gia đình khỏi những khó khăn tài chính bất ngờ do các tình huống như thất nghiệp, ốm đau hoặc các khủng hoảng kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về các chương trình phúc lợi xã hội. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa nhưng khác nhau ở phong cách nói và văn tự.
Thuật ngữ "safety net" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "safety" (an toàn) và "net" (mạng lưới), trong đó "safety" xuất phát từ từ Latin "salvitas" có nghĩa là sự cứu rỗi hoặc bảo vệ. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các biện pháp bảo vệ xã hội nhằm hỗ trợ những người gặp khó khăn kinh tế. Ngày nay, "safety net" chỉ các chính sách và chương trình giúp đảm bảo thu nhập và an sinh cho những người dân gặp rủi ro, phản ánh ý nghĩa bảo vệ và hỗ trợ trong bối cảnh xã hội hiện đại.
"Cái lưới an toàn" là một cụm từ thể hiện sự bảo vệ hay hỗ trợ trong các tình huống khủng hoảng. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề kinh tế, chính sách xã hội và phúc lợi. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong bối cảnh thảo luận về các biện pháp an sinh xã hội, nơi nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ dành cho các cá nhân gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp