Bản dịch của từ Safety net trong tiếng Việt

Safety net

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety net (Noun)

sˈeɪfti nˈɛt
sˈeɪfti nˈɛt
01

Một cái lưới được đặt để đỡ ai đó nếu họ ngã.

A net placed to catch someone if they fall.

Ví dụ

The government provides a safety net for unemployed citizens like John.

Chính phủ cung cấp một mạng lưới an toàn cho công dân thất nghiệp như John.

Many people believe a safety net does not help the poor effectively.

Nhiều người tin rằng mạng lưới an toàn không giúp đỡ người nghèo hiệu quả.

Is the safety net sufficient for families facing financial hardships today?

Mạng lưới an toàn có đủ cho các gia đình gặp khó khăn tài chính hôm nay không?

Safety net (Phrase)

sˈeɪfti nˈɛt
sˈeɪfti nˈɛt
01

Một hệ thống hoặc sự sắp xếp cung cấp hỗ trợ hoặc giúp đỡ, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

A system or arrangement that provides support or help especially in difficult situations.

Ví dụ

The government provides a safety net for unemployed citizens during crises.

Chính phủ cung cấp một mạng lưới an toàn cho công dân thất nghiệp trong khủng hoảng.

Many families do not have a safety net for unexpected expenses.

Nhiều gia đình không có mạng lưới an toàn cho chi phí bất ngờ.

Is there a safety net for low-income families in our city?

Có mạng lưới an toàn nào cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety net/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety net

Không có idiom phù hợp