Bản dịch của từ Safflower trong tiếng Việt
Safflower

Safflower (Noun)
Safflower oil is popular in healthy cooking among many families today.
Dầu hoa nghệ tây rất phổ biến trong nấu ăn lành mạnh hiện nay.
Many people do not know safflower can be used for dyeing fabrics.
Nhiều người không biết hoa nghệ tây có thể dùng để nhuộm vải.
Is safflower oil beneficial for heart health according to recent studies?
Dầu hoa nghệ tây có lợi cho sức khỏe tim mạch theo các nghiên cứu gần đây không?
Safflower (tên khoa học: Carthamus tinctorius) là một loại cây có hoa thuộc họ Cúc, chủ yếu được trồng để lấy dầu và phẩm nhuộm. Dầu từ hạt safflower rất giàu axit béo không bão hòa, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và công nghiệp mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, từ "safflower" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, thể hiện tính đồng nhất trong ngữ nghĩa của từ này.
Từ "safflower" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carthamus", chỉ nhân giống hoa này. Cụm từ này được mượn từ tiếng Ả Rập "qasqam", phản ánh lịch sử lâu đời của cây trong ngành nông nghiệp và dược liệu, đặc biệt tại Trung Đông. "Safflower" hiện nay không chỉ mô tả loài hoa có thể dùng làm phẩm màu và dầu ăn, mà còn gắn liền với các ứng dụng trong y học cổ truyền, thể hiện sự phát triển từ nguồn gốc thực vật ban đầu của nó.
Từ "safflower" (bông marigold) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc y học cổ truyền. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu về thực vật học hoặc dược liệu. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sản phẩm thiên nhiên, dầu thực vật, hoặc giải pháp thay thế trong ẩm thực và y tế.