Bản dịch của từ Sale analysis trong tiếng Việt

Sale analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sale analysis (Noun)

sˈeɪl ənˈæləsəs
sˈeɪl ənˈæləsəs
01

Việc xem xét dữ liệu bán hàng để hiểu các mẫu và xu hướng.

The examination of sales data to understand patterns and trends.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình đánh giá hiệu quả của các chiến lược và quy trình bán hàng.

The process of evaluating the effectiveness of sales strategies and processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một báo cáo chi tiết kết quả hoạt động bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể.

A report detailing the results of sales performance over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sale analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sale analysis

Không có idiom phù hợp