Bản dịch của từ Sales trong tiếng Việt
Sales

Sales (Noun)
Số nhiều của việc bán.
Plural of sale.
The sales for the charity event reached five thousand dollars last week.
Doanh thu từ sự kiện từ thiện đạt năm nghìn đô la tuần trước.
The sales at the local market did not meet expectations this month.
Doanh thu tại chợ địa phương không đạt kỳ vọng trong tháng này.
Did the sales increase after the new marketing campaign was launched?
Doanh thu có tăng sau khi chiến dịch tiếp thị mới được triển khai không?
Sales increased by 20% during the holiday season last year.
Doanh số tăng 20% trong mùa lễ hội năm ngoái.
Sales did not reach expectations in the first quarter of 2023.
Doanh số không đạt kỳ vọng trong quý đầu năm 2023.
What were the sales figures for local businesses in 2022?
Doanh số của các doanh nghiệp địa phương năm 2022 là bao nhiêu?
Các hoạt động liên quan đến việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
The activities involved in selling goods or services.
Sales increased by 20% in the last quarter for local businesses.
Doanh số tăng 20% trong quý trước cho các doanh nghiệp địa phương.
Sales did not decline during the pandemic for essential goods.
Doanh số không giảm trong đại dịch đối với hàng hóa thiết yếu.
How did sales perform in the recent community market event?
Doanh số đã hoạt động như thế nào trong sự kiện chợ cộng đồng gần đây?
Dạng danh từ của Sales (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sale | Sales |
Họ từ
Từ "sales" trong tiếng Anh chỉ hoạt động liên quan đến việc bán hàng hoặc thương mại. Nó có thể chỉ ra số lượng hàng hóa bán ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "sales" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện giảm giá hoặc khuyến mãi, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ngụ ý đến hoạt động bán hàng hơn. Phát âm cũng có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "s" ở đầu từ.
Từ "sales" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sellan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sellan", có nghĩa là "bán". Chữ này lại có liên quan đến gốc Latin "sala", có nghĩa là "một phòng hay nơi chốn". Qua thời gian, "sales" đã tiến hóa để chỉ quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ và giá trị. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh hoạt động thương mại mà còn thể hiện các chiến lược, chiến dịch nhằm thúc đẩy việc mua bán trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "sales" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh doanh và xu hướng kinh tế. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, thông báo hoặc tình huống liên quan đến tiếp thị. Ngoài ra, "sales" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, như các chiến dịch bán hàng, phân tích doanh thu hoặc tương tác với khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



