Bản dịch của từ Salsify trong tiếng Việt
Salsify
Noun [U/C]
Salsify (Noun)
Ví dụ
Salsify is a popular vegetable in European social gatherings.
Salsify là một loại rau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Âu.
Many people do not know about salsify's culinary uses.
Nhiều người không biết về cách sử dụng ẩm thực của salsify.
Is salsify often included in traditional European dishes?
Salsify có thường được đưa vào các món ăn truyền thống châu Âu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Salsify
Không có idiom phù hợp