Bản dịch của từ Salsify trong tiếng Việt
Salsify

Salsify (Noun)
Salsify is a popular vegetable in European social gatherings.
Salsify là một loại rau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Âu.
Many people do not know about salsify's culinary uses.
Nhiều người không biết về cách sử dụng ẩm thực của salsify.
Is salsify often included in traditional European dishes?
Salsify có thường được đưa vào các món ăn truyền thống châu Âu không?
Salsify (tên khoa học: Tragopogon porrifolius) là một loại rau củ có nguồn gốc từ châu Âu, thường được trồng để sử dụng phần rễ. Rễ salsify có vị ngọt và được mô tả như có hương vị tương tự hạt dẻ hoặc ngao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ẩm thực, trong khi ở tiếng Anh Anh, salsify có thể ít được biết đến hơn. Salsify còn được sử dụng trong y học cổ truyền do hàm lượng dinh dưỡng cao.
Từ "salsify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salsifīca", có nghĩa là "khiến cho mặn". Nó được dùng để riêng biệt hóa một loại thực vật thuộc họ composite, được biết đến với củ có vị tương tự như măng tây và được chế biến như một loại rau ăn. Sự chuyển nghĩa từ “mặn” sang “củ” phản ánh điểm nổi bật trong cách mà thực vật này được sử dụng trong ẩm thực, đề cao hương vị độc đáo của nó.
Từ "salsify" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và hàng ngày. Trong tiếng Anh, "salsify" thường được dùng trong các bài viết về thực phẩm hoặc nông nghiệp, mô tả một loại rau củ có vị giống hạt dẻ, thường được nhắc đến trong ẩm thực hoặc trong bối cảnh dinh dưỡng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu hạn chế trong sách nấu ăn hoặc chủ đề về chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp