Bản dịch của từ Salsify trong tiếng Việt

Salsify

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salsify (Noun)

sˈælsəfaɪ
sˈælsəfaɪ
01

Một loại cây ăn được ở châu âu thuộc họ hoa cúc, có rễ dài giống như củ cải.

An edible european plant of the daisy family with a long root like that of a parsnip.

Ví dụ

Salsify is a popular vegetable in European social gatherings.

Salsify là một loại rau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Âu.

Many people do not know about salsify's culinary uses.

Nhiều người không biết về cách sử dụng ẩm thực của salsify.

Is salsify often included in traditional European dishes?

Salsify có thường được đưa vào các món ăn truyền thống châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salsify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salsify

Không có idiom phù hợp