Bản dịch của từ Parsnip trong tiếng Việt
Parsnip
Parsnip (Noun)
I bought parsnips for my soup at the local farmer's market.
Tôi đã mua củ cải đường cho món súp ở chợ nông sản địa phương.
We do not often eat parsnips in our family meals.
Chúng tôi không thường ăn củ cải đường trong bữa ăn gia đình.
Do you like parsnips in your roasted vegetable dish?
Bạn có thích củ cải đường trong món rau nướng không?
Parsnip is a popular vegetable in many social gatherings and events.
Củ cải đường là một loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Parsnip is not often used in traditional Vietnamese social dishes.
Củ cải đường không thường được sử dụng trong các món ăn xã hội truyền thống của Việt Nam.
Is parsnip commonly served at community festivals in the United States?
Củ cải đường có thường được phục vụ tại các lễ hội cộng đồng ở Hoa Kỳ không?
Củ cải đắng, hay còn gọi là parsnip, là một loại rau củ thuộc họ Apiaceae, có tên khoa học là Pastinaca sativa. Củ này có hình dạng tương tự cà rốt, nhưng có màu sắc nhạt hơn và vị ngọt đắng đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ẩm thực, parsnip thường phổ biến hơn trong các món ăn truyền thống ở Anh so với Mỹ.
Từ "parsnip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pastinaca", nghĩa là "cái xẻng", đề cập đến hình dạng giống như xẻng của củ cải. Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "pasnape" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Củ cải parsnip, một loại thực vật ăn được thuộc họ Apiaceae, hiện nay được biết đến với hương vị ngọt ngào và thường được sử dụng trong ẩm thực. Sự phát triển ngôn ngữ từ hình dạng vật lý đến ứng dụng trong ẩm thực minh họa cho sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong từ vựng.
Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ "parsnip" xuất hiện với tần suất rất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp từ này trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc nấu ăn. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả về rau củ hoặc trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống. Ngoài ra, "parsnip" cũng có thể được đề cập trong các bối cảnh ẩm thực lành mạnh hoặc các nghiên cứu về thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp