Bản dịch của từ Parsnip trong tiếng Việt

Parsnip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parsnip (Noun)

01

Một loại rau củ thuôn dài màu kem có vị ngọt.

A long tapering creamcoloured root vegetable with a sweet flavour.

Ví dụ

I bought parsnips for my soup at the local farmer's market.

Tôi đã mua củ cải đường cho món súp ở chợ nông sản địa phương.

We do not often eat parsnips in our family meals.

Chúng tôi không thường ăn củ cải đường trong bữa ăn gia đình.

Do you like parsnips in your roasted vegetable dish?

Bạn có thích củ cải đường trong món rau nướng không?

02

Cây á-âu thuộc họ rau mùi tây tạo ra rau mùi tây.

The eurasian plant of the parsley family which yields parsnips.

Ví dụ

Parsnip is a popular vegetable in many social gatherings and events.

Củ cải đường là một loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Parsnip is not often used in traditional Vietnamese social dishes.

Củ cải đường không thường được sử dụng trong các món ăn xã hội truyền thống của Việt Nam.

Is parsnip commonly served at community festivals in the United States?

Củ cải đường có thường được phục vụ tại các lễ hội cộng đồng ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parsnip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parsnip

Không có idiom phù hợp