Bản dịch của từ Parsnip trong tiếng Việt
Parsnip
Parsnip (Noun)
I bought parsnips for my soup at the local farmer's market.
Tôi đã mua củ cải đường cho món súp ở chợ nông sản địa phương.
We do not often eat parsnips in our family meals.
Chúng tôi không thường ăn củ cải đường trong bữa ăn gia đình.
Do you like parsnips in your roasted vegetable dish?
Bạn có thích củ cải đường trong món rau nướng không?
Parsnip is a popular vegetable in many social gatherings and events.
Củ cải đường là một loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Parsnip is not often used in traditional Vietnamese social dishes.
Củ cải đường không thường được sử dụng trong các món ăn xã hội truyền thống của Việt Nam.
Is parsnip commonly served at community festivals in the United States?
Củ cải đường có thường được phục vụ tại các lễ hội cộng đồng ở Hoa Kỳ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp