Bản dịch của từ Salvage value trong tiếng Việt
Salvage value

Salvage value (Noun)
The salvage value of the old computer was $100.
Giá trị cứu hộ của chiếc máy tính cũ là 100 đô la.
The salvage value is not included in the depreciation calculation.
Giá trị cứu hộ không được tính vào phép tính khấu hao.
What is the salvage value of the damaged furniture in your office?
Giá trị cứu hộ của bộ đồ nội thất hỏng trong văn phòng của bạn là bao nhiêu?
Số tiền mà doanh nghiệp mong đợi thu hồi được từ một tài sản sau khi khấu hao.
The amount that a firm expects to recover from an asset after depreciation.
The salvage value of the old building was estimated at $50,000.
Giá trị cứu hộ của tòa nhà cũ được ước lượng là 50.000 đô la.
The salvage value of the equipment is not included in the budget.
Giá trị cứu hộ của thiết bị không được bao gồm trong ngân sách.
Is the salvage value of the damaged goods still unknown?
Giá trị cứu hộ của hàng hóa bị hỏng vẫn chưa biết chưa?
Giá trị thu hồi (salvage value) là mức giá trị ước tính của tài sản sau khi hết thời gian sử dụng hữu ích. Trong kế toán, giá trị này được sử dụng để tính toán khấu hao tài sản. Giá trị thu hồi có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Việc xác định giá trị thu hồi đóng vai trò quan trọng trong các quyết định tài chính và đầu tư.
Thuật ngữ "salvage value" xuất phát từ từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "cứu" hoặc "bảo tồn". Trong bối cảnh kinh tế, giá trị cứu vãn được định nghĩa là giá trị còn lại của tài sản sau khi đã tính đến khấu hao. Khái niệm này phát triển từ các nguyên tắc kế toán và tài chính nhằm đánh giá giá trị thực tiễn của tài sản khi được thanh lý. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại khẳng định tính quan trọng của việc xác định giá trị tài sản trong quyết định đầu tư và quản lý tài chính.
Giá trị thu hồi (salvage value) thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm toán tài chính và kế toán, đặc biệt là khi phân tích tài sản cố định. Từ ngữ này có thể không phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về tài chính hoặc đầu tư. Trong các ngữ cảnh khác, "giá trị thu hồi" thường được sử dụng trong các bài viết về chi phí khấu hao và định giá tài sản, nhằm đánh giá giá trị tiềm năng còn lại của tài sản sau một thời gian sử dụng nhất định.