Bản dịch của từ Salvage value trong tiếng Việt

Salvage value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salvage value (Noun)

sˈælvədʒ vˈælju
sˈælvədʒ vˈælju
01

Giá trị bán lại ước tính của một tài sản khi nó hết thời gian sử dụng hữu ích.

The estimated resale value of an asset at the end of its useful life.

Ví dụ

The salvage value of the old computer was $100.

Giá trị cứu hộ của chiếc máy tính cũ là 100 đô la.

The salvage value is not included in the depreciation calculation.

Giá trị cứu hộ không được tính vào phép tính khấu hao.

02

Số tiền mà doanh nghiệp mong đợi thu hồi được từ một tài sản sau khi khấu hao.

The amount that a firm expects to recover from an asset after depreciation.

Ví dụ

The salvage value of the old building was estimated at $50,000.

Giá trị cứu hộ của tòa nhà cũ được ước lượng là 50.000 đô la.

The salvage value of the equipment is not included in the budget.

Giá trị cứu hộ của thiết bị không được bao gồm trong ngân sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salvage value/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.