Bản dịch của từ Salve trong tiếng Việt

Salve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salve(Noun)

sˈɑv
sæv
01

Một loại thuốc mỡ dùng để thúc đẩy quá trình chữa lành da hoặc để bảo vệ.

An ointment used to promote healing of the skin or as protection.

Ví dụ

Salve(Verb)

sˈɑv
sæv
01

Thoa thuốc mỡ vào.

Apply salve to.

Ví dụ
02

Xoa dịu (niềm tự hào bị tổn thương hoặc lương tâm của một người)

Soothe wounded pride or ones conscience.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ