Bản dịch của từ Salves trong tiếng Việt

Salves

Noun [U/C]

Salves (Noun)

sˈɑvz
sˈɑvz
01

Số nhiều của salve.

Plural of salve.

Ví dụ

Many salves help reduce stress in social situations for students.

Nhiều loại thuốc mỡ giúp giảm căng thẳng trong các tình huống xã hội cho sinh viên.

Some salves do not work well for anxiety in social gatherings.

Một số loại thuốc mỡ không hiệu quả cho lo âu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Which salves are most effective for reducing social anxiety?

Những loại thuốc mỡ nào hiệu quả nhất trong việc giảm lo âu xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salves

Không có idiom phù hợp