Bản dịch của từ Samfu trong tiếng Việt
Samfu

Samfu (Noun)
Many women wore samfu during the Lunar New Year celebrations in 2023.
Nhiều phụ nữ đã mặc samfu trong lễ hội Tết Nguyên Đán năm 2023.
Not all women prefer to wear samfu at social gatherings.
Không phải tất cả phụ nữ đều thích mặc samfu trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think samfu is suitable for modern social events?
Bạn có nghĩ rằng samfu phù hợp với các sự kiện xã hội hiện đại không?
Samfu (tiếng Quảng Đông: 衫褲) là một thuật ngữ chỉ trang phục truyền thống của người Hoa, thường gồm áo và quần kết hợp với nhau, được may từ vải nhẹ và thoáng khí. Trong khi "samfu" chịu ảnh hưởng từ nền văn hóa Trung Quốc, cách sử dụng và ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo khu vực. Ở các nước phương Tây, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một phong cách thời trang giản dị, khác biệt so với cách sử dụng ở Đông Á, nơi nó mang tính biểu tượng hơn về văn hoá.
Từ "samfu" có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông, xuất phát từ “三福” (sān fú) có nghĩa là "ba phúc". Trong văn hóa Trung Quốc, "samfu" thường chỉ đến loại trang phục truyền thống, bao gồm áo và quần, thường được mặc trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện trang trọng. Sự kết hợp giữa hình thức và ý nghĩa văn hóa này thể hiện niềm tin vào sự may mắn và sự thịnh vượng, tạo nên sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong việc thể hiện bản sắc văn hóa.
Từ "samfu" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, mà chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa và ẩm thực, đặc biệt là trong cộng đồng người Hoa, được biết đến như là trang phục truyền thống của người Hẹ, thường được mặc trong các buổi lễ hay sự kiện văn hóa. Từ này ít gặp trong các môn thi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, và không có tần suất đáng kể khi xét đến các văn bản học thuật hay chuyên ngành rộng rãi hơn.