Bản dịch của từ Samfu trong tiếng Việt

Samfu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Samfu (Noun)

sˈæmfu
sˈæmfu
01

Một bộ đồ nhẹ bao gồm một chiếc áo khoác cổ cao trơn và quần ống rộng, được phụ nữ đến từ trung quốc mặc.

A light suit consisting of a plain highnecked jacket and loose trousers worn by women from china.

Ví dụ

Many women wore samfu during the Lunar New Year celebrations in 2023.

Nhiều phụ nữ đã mặc samfu trong lễ hội Tết Nguyên Đán năm 2023.

Not all women prefer to wear samfu at social gatherings.

Không phải tất cả phụ nữ đều thích mặc samfu trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think samfu is suitable for modern social events?

Bạn có nghĩ rằng samfu phù hợp với các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/samfu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Samfu

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.