Bản dịch của từ Samite trong tiếng Việt

Samite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Samite (Noun)

sˈæmaɪt
sˈæmaɪt
01

Một loại vải lụa dày đan xen với các sợi vàng và bạc, được sử dụng để may quần áo và trang trí vào thời trung cổ.

A rich silk fabric interwoven with gold and silver threads used for dressmaking and decoration in the middle ages.

Ví dụ

The queen wore a beautiful samite gown at the royal banquet.

Nữ hoàng đã mặc một chiếc váy samite đẹp tại tiệc hoàng gia.

They did not use samite for common people's clothing in the Middle Ages.

Họ không sử dụng samite cho trang phục của người thường trong thời Trung cổ.

Is samite still used in modern fashion design today?

Samite có còn được sử dụng trong thiết kế thời trang hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/samite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Samite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.