Bản dịch của từ Samite trong tiếng Việt
Samite

Samite (Noun)
Một loại vải lụa dày đan xen với các sợi vàng và bạc, được sử dụng để may quần áo và trang trí vào thời trung cổ.
A rich silk fabric interwoven with gold and silver threads used for dressmaking and decoration in the middle ages.
The queen wore a beautiful samite gown at the royal banquet.
Nữ hoàng đã mặc một chiếc váy samite đẹp tại tiệc hoàng gia.
They did not use samite for common people's clothing in the Middle Ages.
Họ không sử dụng samite cho trang phục của người thường trong thời Trung cổ.
Is samite still used in modern fashion design today?
Samite có còn được sử dụng trong thiết kế thời trang hiện đại không?
Samite là một loại vải quý, thường được dệt từ lụa hoặc len, có nguồn gốc từ thời Trung Cổ, được sử dụng để may áo cho các tầng lớp quý tộc. Vải samite được biết đến với đặc tính mềm mại, độ bền cao và thường có hoa văn phức tạp. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ này thường ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học.
Từ "samite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zizania", có nghĩa là "sợi" và có liên quan đến từ "samitum" trong tiếng Pháp cổ, chỉ loại vải dệt quý giá từ lụa hoặc len. Samite từng được sử dụng trong các bối cảnh quý tộc và tôn giáo ở châu Âu Trung cổ, thường được thêu hoa văn phức tạp và sáng bóng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên yếu tố quý giá và sang trọng, phản ánh tính chất của loại vải này.
Samite là một thuật ngữ ít phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong thành phần từ vựng liên quan đến nghệ thuật và lịch sử. Trong bài đọc, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả về các loại vải quý hiếm hoặc nghệ thuật dệt may cổ điển. Trong giao tiếp hàng ngày và các văn cảnh khác, samite thường được nhắc đến trong lĩnh vực lịch sử trang phục và đồ họa, đặc biệt là trong các nghiên cứu về văn hóa và thời trang trung cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp