Bản dịch của từ Sampling instruction trong tiếng Việt
Sampling instruction
Noun [U/C]

Sampling instruction (Noun)
sˈæmplɨŋ ˌɪnstɹˈʌkʃən
sˈæmplɨŋ ˌɪnstɹˈʌkʃən
01
Hành động chọn một nhóm đại diện từ một quần thể lớn hơn nhằm mục đích phân tích.
The act of selecting a representative group from a larger population for the purpose of analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hướng dẫn để thu thập dữ liệu hoặc tài liệu một cách hệ thống.
A guideline for collecting data or material in a systematic way.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thông tin hoặc quy trình được cung cấp để thực hiện một phương pháp lấy mẫu.
The information or procedures provided for performing a sampling method.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sampling instruction
Không có idiom phù hợp