Bản dịch của từ Satinette trong tiếng Việt

Satinette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satinette (Noun)

ˈsatɪnɪt
ˈsatɪnɪt
01

Một loại vải có bề mặt tương tự như vải satin, được làm một phần hoặc toàn bộ bằng sợi cotton hoặc sợi tổng hợp.

A fabric with a similar finish to satin, made partly or wholly of cotton or synthetic fibre.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satinette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satinette

Không có idiom phù hợp