Bản dịch của từ Savorings trong tiếng Việt

Savorings

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savorings (Noun Countable)

01

Hương vị hoặc mùi của một cái gì đó, hoặc khả năng có một hương vị hoặc mùi.

The taste or smell of something or the ability to have a taste or smell.

Ví dụ

The savorings of the community festival attracted many visitors last weekend.

Hương vị của lễ hội cộng đồng thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

The savorings from the food stalls were not appealing to everyone.

Hương vị từ các quầy thức ăn không hấp dẫn với mọi người.

Did you enjoy the savorings at the social gathering last night?

Bạn có thích hương vị tại buổi gặp mặt xã hội tối qua không?

Savorings (Verb)

01

Phân từ hiện tại của hương vị.

Present participle of savor.

Ví dụ

People are savoring the delicious food at the community festival.

Mọi người đang thưởng thức món ăn ngon tại lễ hội cộng đồng.

They are not savoring the bland dishes served at the event.

Họ không đang thưởng thức các món ăn nhạt nhẽo được phục vụ tại sự kiện.

Are you savoring the flavors of this local cuisine?

Bạn có đang thưởng thức hương vị của ẩm thực địa phương này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Savorings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savorings

Không có idiom phù hợp