Bản dịch của từ Savorings trong tiếng Việt
Savorings
Savorings (Noun Countable)
The savorings of the community festival attracted many visitors last weekend.
Hương vị của lễ hội cộng đồng thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The savorings from the food stalls were not appealing to everyone.
Hương vị từ các quầy thức ăn không hấp dẫn với mọi người.
Did you enjoy the savorings at the social gathering last night?
Bạn có thích hương vị tại buổi gặp mặt xã hội tối qua không?
Savorings (Verb)
Phân từ hiện tại của hương vị.
Present participle of savor.
People are savoring the delicious food at the community festival.
Mọi người đang thưởng thức món ăn ngon tại lễ hội cộng đồng.
They are not savoring the bland dishes served at the event.
Họ không đang thưởng thức các món ăn nhạt nhẽo được phục vụ tại sự kiện.
Are you savoring the flavors of this local cuisine?
Bạn có đang thưởng thức hương vị của ẩm thực địa phương này không?