Bản dịch của từ Savorings trong tiếng Việt
Savorings

Savorings (Noun Countable)
The savorings of the community festival attracted many visitors last weekend.
Hương vị của lễ hội cộng đồng thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The savorings from the food stalls were not appealing to everyone.
Hương vị từ các quầy thức ăn không hấp dẫn với mọi người.
Did you enjoy the savorings at the social gathering last night?
Bạn có thích hương vị tại buổi gặp mặt xã hội tối qua không?
Savorings (Verb)
Phân từ hiện tại của hương vị.
Present participle of savor.
People are savoring the delicious food at the community festival.
Mọi người đang thưởng thức món ăn ngon tại lễ hội cộng đồng.
They are not savoring the bland dishes served at the event.
Họ không đang thưởng thức các món ăn nhạt nhẽo được phục vụ tại sự kiện.
Are you savoring the flavors of this local cuisine?
Bạn có đang thưởng thức hương vị của ẩm thực địa phương này không?
Họ từ
"Savorings" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái thưởng thức hương vị của thực phẩm hoặc đồ uống một cách sâu sắc và đầy ý thức. Thuật ngữ này phản ánh một trải nghiệm cảm giác tích cực, thường liên quan đến cảm xúc hài lòng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng dạng rút gọn "savor" nhiều hơn. Form sử dụng diễn đạt cảm xúc và sự chú ý đến hương vị là điểm chung quan trọng trong cả hai phương ngữ.
Từ "savorings" xuất phát từ động từ tiếng Latin "saporare", có nghĩa là "nếm thử" hoặc "thưởng thức hương vị". Gốc từ "sapor" trong tiếng Latin mang nghĩa là "hương vị" hoặc "mùi vị". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ như "savour", trước khi trở thành "savor" trong tiếng Anh. Ngày nay, "savorings" chỉ các trải nghiệm liên quan đến việc thưởng thức vị ngon, nhấn mạnh cảm nhận và đánh giá về hương vị trong ẩm thực.
Từ "savorings" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra này, từ này có thể liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc cảm nhận về mùi vị, thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc thảo luận về trải nghiệm ăn uống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và bài viết về ẩm thực, khi mô tả sự tận hưởng và ghi nhớ hương vị.