Bản dịch của từ Sawfish trong tiếng Việt

Sawfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sawfish (Noun)

sˈɑfɪʃ
sˈɑfɪʃ
01

Là loài cá biển lớn, nhiệt đới, chủ yếu liên quan đến cá đuối, có mõm dẹt thon dài và mang những chiếc răng lớn cùn dọc theo mỗi bên.

A large tropical mainly marine fish related to the rays with an elongated flattened snout that bears large blunt teeth along each side.

Ví dụ

Sawfish are endangered due to overfishing and habitat destruction.

Cá nhà táng đang bị đe dọa vì đánh bắt quá mức và phá hủy môi trường sống.

Not many people are aware of the plight of sawfish populations.

Không nhiều người nhận thức được tình trạng khó khăn của loài cá nhà táng.

Are sawfish considered a priority species for conservation efforts?

Liệu cá nhà táng có được coi là loài ưu tiên trong công cuộc bảo tồn không?

The sawfish is an endangered species due to overfishing.

Cá nhà táng đang trong tình trạng nguy cấp do bị đánh bắt quá mức.

Avoid eating sawfish to help protect their population from declining.

Tránh ăn cá nhà táng để giúp bảo vệ dân số của chúng không giảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sawfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sawfish

Không có idiom phù hợp