Bản dịch của từ Sawfish trong tiếng Việt
Sawfish

Sawfish (Noun)
Sawfish are endangered due to overfishing and habitat destruction.
Cá nhà táng đang bị đe dọa vì đánh bắt quá mức và phá hủy môi trường sống.
Not many people are aware of the plight of sawfish populations.
Không nhiều người nhận thức được tình trạng khó khăn của loài cá nhà táng.
Are sawfish considered a priority species for conservation efforts?
Liệu cá nhà táng có được coi là loài ưu tiên trong công cuộc bảo tồn không?
The sawfish is an endangered species due to overfishing.
Cá nhà táng đang trong tình trạng nguy cấp do bị đánh bắt quá mức.
Avoid eating sawfish to help protect their population from declining.
Tránh ăn cá nhà táng để giúp bảo vệ dân số của chúng không giảm.
Cá nhám (sawfish) là một loại cá thuộc họ Pristidae, nổi bật với đặc điểm mỏ dài giống như lưỡi cưa, giúp chúng dễ dàng tìm kiếm con mồi trong môi trường nước nông. Thể loại này chủ yếu sinh sống ở vùng nước ấm và có thể tìm thấy ở cả vùng ven biển và sông ngòi. Trong tiếng Anh, từ "sawfish" được sử dụng đồng nghĩa giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cá nhám thường được xem là một loài có nguy cơ tuyệt chủng do sự mất môi trường sống và đánh bắt quá mức.
Từ "sawfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "saw" (cưa) và "fish" (cá). Từ "saw" xuất phát từ tiếng Old English "saga", có nghĩa là cưa, dùng để chỉ hình dạng đặc trưng của hàm roi giống như lưỡi cưa của loài cá này. Sawfish thuộc họ Pristidae, nổi bật với các bộ phận thân hình dài và chiếc rostra có các răng cưa, phục vụ cho việc săn mồi và bảo vệ. Từ này phản ánh rõ ràng đặc điểm vật lý nổi bật của loài cá này, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tiến hóa và thích nghi của chúng trong môi trường sống.
Từ "sawfish" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh thái học và tài nguyên biển, đặc biệt liên quan đến sự bảo tồn các loài cá có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái và ảnh hưởng của hoạt động con người đối với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp