Bản dịch của từ Scale back trong tiếng Việt

Scale back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scale back(Verb)

skˈeɪl bˈæk
skˈeɪl bˈæk
01

Làm cho cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, thường là để phù hợp với hạn chế ngân sách.

To make something smaller or less in quantity, often in response to budget constraints.

Ví dụ
02

Giảm bớt mức độ hoặc số lượng của cái gì đó.

To reduce the extent or amount of something.

Ví dụ
03

Giảm quy mô hoặc phạm vi của một dự án hoặc kế hoạch.

To decrease the size or scope of a project or plan.

Ví dụ