Bản dịch của từ Scale back trong tiếng Việt

Scale back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scale back (Verb)

skˈeɪl bˈæk
skˈeɪl bˈæk
01

Giảm bớt mức độ hoặc số lượng của cái gì đó.

To reduce the extent or amount of something.

Ví dụ

The city plans to scale back funding for social programs next year.

Thành phố có kế hoạch giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm tới.

They did not scale back their efforts to help the homeless community.

Họ không giảm bớt nỗ lực giúp đỡ cộng đồng người vô gia cư.

Will the government scale back its support for social welfare initiatives?

Liệu chính phủ có giảm bớt hỗ trợ cho các sáng kiến phúc lợi xã hội không?

02

Giảm quy mô hoặc phạm vi của một dự án hoặc kế hoạch.

To decrease the size or scope of a project or plan.

Ví dụ

The city decided to scale back the community center's operating hours.

Thành phố quyết định giảm giờ hoạt động của trung tâm cộng đồng.

They did not want to scale back the social programs for low-income families.

Họ không muốn giảm bớt các chương trình xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

Will the government scale back funding for social services next year?

Liệu chính phủ có giảm funding cho dịch vụ xã hội vào năm tới không?

03

Làm cho cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, thường là để phù hợp với hạn chế ngân sách.

To make something smaller or less in quantity, often in response to budget constraints.

Ví dụ

The city plans to scale back social programs next year due to budget.

Thành phố dự định cắt giảm các chương trình xã hội năm tới vì ngân sách.

They will not scale back funding for community health initiatives this year.

Họ sẽ không cắt giảm ngân sách cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng năm nay.

Will the government scale back its support for social housing projects?

Liệu chính phủ có cắt giảm hỗ trợ cho các dự án nhà ở xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scale back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scale back

Không có idiom phù hợp