Bản dịch của từ Scampering trong tiếng Việt
Scampering
Scampering (Verb)
Chạy với những bước đi nhẹ nhàng nhanh chóng, đặc biệt là khi sợ hãi hoặc phấn khích.
To run with quick light steps especially through fear or excitement.
Children are scampering around the playground in excitement during recess.
Trẻ em đang chạy quanh sân chơi trong sự phấn khích trong giờ ra chơi.
The dog is not scampering after the ball like before.
Chó không chạy theo quả bóng như trước đây.
Are the kids scampering to the ice cream truck right now?
Có phải bọn trẻ đang chạy đến xe bán kem ngay bây giờ không?
Scampering (Noun)
Children are scampering around the park during the social event.
Trẻ em đang chạy nhảy quanh công viên trong sự kiện xã hội.
The kids are not scampering during the boring community meeting.
Trẻ em không chạy nhảy trong cuộc họp cộng đồng nhàm chán.
Are the dogs scampering after the people at the festival?
Có phải những con chó đang chạy nhảy theo mọi người tại lễ hội không?
Họ từ
Từ "scampering" được dùng để chỉ hành động di chuyển nhanh chóng và nhảy nhót, thường liên quan đến động vật nhỏ hoặc trẻ em. Trong tiếng Anh, từ này mang sắc thái vui tươi, nhấn mạnh tính nhanh nhẹn. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "scampering" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các mô tả mang tính mô phỏng hoặc diễn đạt cảm xúc, thể hiện nét sinh động và dễ thương.
Từ "scampering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "excamparare", nghĩa là "chạy nhanh" hoặc "nhảy múa". Trong quá trình phát triển, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "escamper", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ngày nay, "scampering" được hiểu là hành động di chuyển nhanh chóng với sự khẩn trương, thường mang tính năng động và vui tươi, phản ánh chính xác tính chất của nguồn gốc từ Latinh của nó.
Từ "scampering" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về hành động chạy nhảy nhanh chóng và nghịch ngợm, đặc biệt liên quan đến động vật nhỏ như chuột hoặc trẻ em. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, thường chỉ thấy trong các đoạn văn mô tả hoặc tranh luận về hành vi diễn ra trong tự nhiên hoặc xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết nghệ thuật hoặc mô tả, thể hiện sự nhộn nhịp và sinh động của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp