Bản dịch của từ Scampi trong tiếng Việt

Scampi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scampi (Noun)

skˈæmpi
skˈæmpi
01

Tôm hùm na uy khi được chế biến hoặc nấu chín.

Norway lobsters when prepared or cooked.

Ví dụ

The social event featured a delicious scampi dish.

Sự kiện xã hội có món cá nục ngon.

She ordered scampi at the social gathering with her friends.

Cô ấy đã gọi món cá nục trong buổi họp mặt giao lưu với bạn bè của mình.

The restaurant served scampi as a popular social dish.

Nhà hàng phục vụ món cá nục như một món ăn xã hội phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scampi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scampi

Không có idiom phù hợp