Bản dịch của từ Scampi trong tiếng Việt
Scampi

Scampi (Noun)
Tôm hùm na uy khi được chế biến hoặc nấu chín.
Norway lobsters when prepared or cooked.
The social event featured a delicious scampi dish.
Sự kiện xã hội có món cá nục ngon.
She ordered scampi at the social gathering with her friends.
Cô ấy đã gọi món cá nục trong buổi họp mặt giao lưu với bạn bè của mình.
The restaurant served scampi as a popular social dish.
Nhà hàng phục vụ món cá nục như một món ăn xã hội phổ biến.
Họ từ
Scampi, thường được hiểu là món ăn chế biến từ tôm hùm hoặc tôm, phổ biến trong ẩm thực Ý và Anh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Italy, nơi "scampo" chỉ tôm hùm. Xuất hiện chủ yếu trong các thực đơn hải sản, scampi có thể được chế biến bằng cách chiên hoặc nướng, thường kèm với tỏi và bơ. Trong tiếng Anh Mỹ, "scampi" thỉnh thoảng chỉ món ăn mà không nhấn mạnh đến nguồn gốc hải sản cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến tôm đã qua chế biến.
Từ "scampi" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "scampo" chỉ động vật giáp xác giống tôm. Từ này được mượn vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20 để chỉ món ăn chế biến từ tôm, thường được sốt bơ tỏi và phục vụ với mì hoặc bánh mì. Sự phát triển của "scampi" từ đơn vị ngôn ngữ Ý sang văn hóa ẩm thực toàn cầu phản ánh sự thay đổi trong cách mà các món ăn và nguyên liệu được tiếp nhận và thích ứng trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "scampi" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, do nó liên quan đến một món ăn cụ thể từ hải sản. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực và du lịch, khi thảo luận về các món ăn hoặc thực đơn. Trong tiếng Anh hằng ngày, "scampi" thường xuất hiện trong các nhà hàng hoặc bài viết về ẩm thực, chủ yếu liên quan đến một loại tôm hoặc món ăn chế biến từ tôm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp