Bản dịch của từ Scanner data trong tiếng Việt

Scanner data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scanner data (Noun)

skˈænɚ dˈeɪtə
skˈænɚ dˈeɪtə
01

Dữ liệu được thu thập bởi một máy quét, thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ để theo dõi doanh số và tồn kho.

Data obtained by a scanner, often used in retail for tracking sales and inventory.

Ví dụ

The scanner data showed a rise in sales for local businesses.

Dữ liệu từ máy quét cho thấy doanh số tăng ở các doanh nghiệp địa phương.

The scanner data did not reveal any issues in product inventory.

Dữ liệu từ máy quét không phát hiện vấn đề nào trong hàng tồn kho.

Did the scanner data help improve sales strategies in your area?

Dữ liệu từ máy quét có giúp cải thiện chiến lược bán hàng ở khu vực của bạn không?

02

Thông tin thu thập từ mã vạch được quét trong hệ thống điểm bán.

Information collected from barcodes scanned in point-of-sale systems.

Ví dụ

The scanner data showed a rise in organic product sales.

Dữ liệu quét cho thấy doanh số sản phẩm hữu cơ tăng.

Scanner data does not reveal customer preferences clearly.

Dữ liệu quét không tiết lộ sở thích của khách hàng một cách rõ ràng.

How accurate is the scanner data for tracking social trends?

Dữ liệu quét chính xác đến mức nào trong việc theo dõi xu hướng xã hội?

03

Dữ liệu định lượng được tạo ra từ việc quét sản phẩm bằng công nghệ mã vạch.

Quantitative data generated from the scanning of products utilizing barcode technology.

Ví dụ

The scanner data showed a rise in local grocery sales last month.

Dữ liệu quét cho thấy doanh số bán hàng tạp hóa địa phương tăng tháng trước.

Scanner data does not reveal customer preferences in detail.

Dữ liệu quét không tiết lộ sở thích của khách hàng một cách chi tiết.

How does scanner data influence social shopping trends today?

Dữ liệu quét ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng mua sắm xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scanner data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scanner data

Không có idiom phù hợp