Bản dịch của từ Scare off trong tiếng Việt
Scare off

Scare off (Verb)
Loud noises can scare off potential friends at social events.
Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi tại sự kiện xã hội.
They do not want to scare off new members from joining.
Họ không muốn làm những thành viên mới sợ hãi khi tham gia.
Can aggressive behavior scare off people from social gatherings?
Hành vi hung hăng có thể làm mọi người sợ hãi tại các buổi gặp mặt không?
Loud noises can scare off potential friends at social events.
Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi và không muốn kết bạn.
The fear of rejection does not scare off Sarah from making new friends.
Nỗi sợ bị từ chối không làm Sarah ngại kết bạn mới.
Can negative comments scare off people from joining the discussion?
Liệu những bình luận tiêu cực có làm mọi người không tham gia thảo luận?
Loud music can scare off potential guests at the party.
Nhạc to có thể làm khách mời tiềm năng rời khỏi bữa tiệc.
The barking dog did not scare off the mailman.
Con chó sủa không làm nhân viên bưu điện sợ hãi.
Can loud arguments scare off new friends during social events?
Có phải những cuộc cãi vã to có thể làm bạn mới sợ hãi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp