Bản dịch của từ Scare off trong tiếng Việt

Scare off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scare off(Verb)

skɛɹ ɑf
skɛɹ ɑf
01

Khiến ai đó bị sợ hãi hoặc lo lắng dẫn đến việc họ vắng mặt hoặc rút lui.

To cause someone to be frightened or alarmed, resulting in their absence or a retreat.

Ví dụ
02

Ngăn cản ai đó thực hiện một hành động nào đó do sợ hãi hoặc lo lắng.

To deter someone from a course of action due to fear or anxiety.

Ví dụ
03

Khiến một người hoặc động vật rời khỏi hoặc tránh xa, thường bằng cách làm họ hoảng sợ.

To make a person or animal leave or stay away, typically by alarming them.

Ví dụ