Bản dịch của từ Scare off trong tiếng Việt

Scare off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scare off (Verb)

skɛɹ ɑf
skɛɹ ɑf
01

Khiến ai đó bị sợ hãi hoặc lo lắng dẫn đến việc họ vắng mặt hoặc rút lui.

To cause someone to be frightened or alarmed, resulting in their absence or a retreat.

Ví dụ

Loud noises can scare off potential friends at social events.

Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi tại sự kiện xã hội.

They do not want to scare off new members from joining.

Họ không muốn làm những thành viên mới sợ hãi khi tham gia.

Can aggressive behavior scare off people from social gatherings?

Hành vi hung hăng có thể làm mọi người sợ hãi tại các buổi gặp mặt không?

02

Ngăn cản ai đó thực hiện một hành động nào đó do sợ hãi hoặc lo lắng.

To deter someone from a course of action due to fear or anxiety.

Ví dụ

Loud noises can scare off potential friends at social events.

Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi và không muốn kết bạn.

The fear of rejection does not scare off Sarah from making new friends.

Nỗi sợ bị từ chối không làm Sarah ngại kết bạn mới.

Can negative comments scare off people from joining the discussion?

Liệu những bình luận tiêu cực có làm mọi người không tham gia thảo luận?

03

Khiến một người hoặc động vật rời khỏi hoặc tránh xa, thường bằng cách làm họ hoảng sợ.

To make a person or animal leave or stay away, typically by alarming them.

Ví dụ

Loud music can scare off potential guests at the party.

Nhạc to có thể làm khách mời tiềm năng rời khỏi bữa tiệc.

The barking dog did not scare off the mailman.

Con chó sủa không làm nhân viên bưu điện sợ hãi.

Can loud arguments scare off new friends during social events?

Có phải những cuộc cãi vã to có thể làm bạn mới sợ hãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scare off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scare off

Không có idiom phù hợp