Bản dịch của từ Scarecrow trong tiếng Việt
Scarecrow

Scarecrow (Noun)
The scarecrow in the field kept the birds away from the crops.
Bù nhìn đứng ở cánh đồng đã làm cho chim tránh xa lúa.
There was no scarecrow in the garden, so the birds ate everything.
Không có bù nhìn trong vườn, nên chim đã ăn hết mọi thứ.
Is the scarecrow effective in protecting the crops from bird damage?
Bù nhìn có hiệu quả trong việc bảo vệ lúa khỏi tổn thương của chim không?
Dạng danh từ của Scarecrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarecrow | Scarecrows |
Họ từ
Bù nhìn (scarecrow) là một vật thể được tạo ra từ các vật liệu như rơm, gỗ và quần áo cũ, có hình dáng giống người nhằm mục đích xua đuổi chim và động vật hoang dã khỏi ruộng đồng hoặc vườn cây. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Cách phát âm và viết không khác nhau nhiều, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong văn hóa nông nghiệp của mỗi khu vực. Bù nhìn thường được coi là biểu tượng của nông nghiệp truyền thống.
Từ "scarecrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "scare" (dọa, làm sợ hãi) và "crow" (quạ). Các thành phần này bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "carotia" trong "carot" (trong bối cảnh muối) phản ánh mối liên hệ giữa các loài chim và sự bảo vệ mùa màng. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, scarecrow được sử dụng để dọa đuổi chim phá hoại, mối liên hệ giữa việc bảo vệ mùa vụ và bản chất của từ này vẫn được duy trì cho đến ngày nay.
Từ "scarecrow" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng trong các đề tài học thuật, mà chủ yếu rơi vào chủ đề nông nghiệp hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, người học có thể gặp từ này khi thảo luận về văn hóa nông thôn hoặc các hình thức bảo vệ mùa màng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "scarecrow" còn được sử dụng phổ biến trong văn học và nghệ thuật để biểu tượng hóa sự bảo vệ và nỗi sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp