Bản dịch của từ Scatter rug trong tiếng Việt

Scatter rug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatter rug (Noun)

skˈætəɹ ɹəg
skˈætəɹ ɹəg
01

Một tấm thảm được thiết kế để chỉ phủ một phần nhỏ sàn nhà, cho phép nhìn thấy sàn nhà bên dưới.

A rug designed to cover only a small portion of a floor allowing for visibility of the flooring beneath

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tấm thảm không cố định, được dùng để thêm màu sắc hoặc họa tiết cho căn phòng.

A rug that is not fixed in place used to add color or texture to a room

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tấm thảm nhỏ dùng cho mục đích trang trí, thường được đặt ở khu vực hạn chế.

A small rug used for decorative purposes often placed in a confined area

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scatter rug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scatter rug

Không có idiom phù hợp