Bản dịch của từ Scatter rug trong tiếng Việt
Scatter rug
Noun [U/C]

Scatter rug(Noun)
skˈætəɹ ɹəg
skˈætəɹ ɹəg
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tấm thảm nhỏ dùng cho mục đích trang trí, thường được đặt ở khu vực hạn chế.
A small rug used for decorative purposes often placed in a confined area
Ví dụ
