Bản dịch của từ Scatter rug trong tiếng Việt

Scatter rug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatter rug(Noun)

skˈætəɹ ɹəg
skˈætəɹ ɹəg
01

Một tấm thảm được thiết kế để chỉ phủ một phần nhỏ sàn nhà, cho phép nhìn thấy sàn nhà bên dưới.

A rug designed to cover only a small portion of a floor allowing for visibility of the flooring beneath

Ví dụ
02

Một tấm thảm không cố định, được dùng để thêm màu sắc hoặc họa tiết cho căn phòng.

A rug that is not fixed in place used to add color or texture to a room

Ví dụ
03

Một tấm thảm nhỏ dùng cho mục đích trang trí, thường được đặt ở khu vực hạn chế.

A small rug used for decorative purposes often placed in a confined area

Ví dụ