Bản dịch của từ Scavenger trong tiếng Việt
Scavenger
Scavenger (Noun)
Người tìm kiếm và thu thập đồ bỏ đi.
A person who searches for and collects discarded items.
The scavenger rummaged through the trash for recyclables.
Người lang thang lục lọi trong rác để tìm vật liệu tái chế.
The scavenger found a valuable antique among the discarded goods.
Người lang thang tìm thấy một cổ vật quý giá giữa những hàng hóa bị bỏ đi.
Vultures are efficient scavengers, cleaning up carcasses in the wild.
Kền kền là những kẻ săn mồi hiệu quả, làm sạch xác chết trong tự nhiên.
Scavengers play a crucial role in maintaining ecological balance in ecosystems.
Các kẻ săn mồi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái trong hệ sinh thái.
Scavengers play a crucial role in maintaining cleanliness in urban areas.
Người săn mồi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ ở khu vực thành thị.
The city hired more scavengers to tackle the increasing litter problem.
Thành phố đã thuê thêm nhiều người săn mồi để giải quyết vấn đề rác thải tăng lên.
Một chất phản ứng và loại bỏ các phân tử, nhóm cụ thể, v.v.
A substance that reacts with and removes particular molecules, groups, etc.
Scavenger hunts are popular team-building activities in many workplaces.
Trò chơi săn mồi rác là hoạt động xây dựng đội nhóm phổ biến tại nhiều nơi làm việc.
The scavenger helped clean up the beach by collecting trash left behind.
Người săn mồi giúp dọn dẹp bãi biển bằng cách thu gom rác thải bỏ lại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp