Bản dịch của từ Scavenger trong tiếng Việt

Scavenger

Noun [U/C]

Scavenger (Noun)

skˈævɪndʒəɹ
skˈævn̩dʒɚ
01

Người tìm kiếm và thu thập đồ bỏ đi.

A person who searches for and collects discarded items.

Ví dụ

The scavenger rummaged through the trash for recyclables.

Người lang thang lục lọi trong rác để tìm vật liệu tái chế.

The scavenger found a valuable antique among the discarded goods.

Người lang thang tìm thấy một cổ vật quý giá giữa những hàng hóa bị bỏ đi.

The scavenger community organized a cleanup event in the neighborhood.

Cộng đồng người lang thang tổ chức một sự kiện dọn dẹp trong khu vực.

02

Một loài động vật ăn xác thối, xác thực vật chết hoặc rác thải.

An animal that feeds on carrion, dead plant material, or refuse.

Ví dụ

Vultures are efficient scavengers, cleaning up carcasses in the wild.

Kền kền là những kẻ săn mồi hiệu quả, làm sạch xác chết trong tự nhiên.

Scavengers play a crucial role in maintaining ecological balance in ecosystems.

Các kẻ săn mồi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái trong hệ sinh thái.

Hyenas are known as skilled scavengers, scavenging for food opportunistically.

Sói rừng được biết đến là những kẻ săn mồi tài ba, săn mồi cơ hội để kiếm thức ăn.

03

Một người được thuê để dọn dẹp đường phố.

A person employed to clean the streets.

Ví dụ

Scavengers play a crucial role in maintaining cleanliness in urban areas.

Người săn mồi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ ở khu vực thành thị.

The city hired more scavengers to tackle the increasing litter problem.

Thành phố đã thuê thêm nhiều người săn mồi để giải quyết vấn đề rác thải tăng lên.

The annual salary of a scavenger depends on the city's budget.

Mức lương hàng năm của một người săn mồi phụ thuộc vào ngân sách của thành phố.

04

Một chất phản ứng và loại bỏ các phân tử, nhóm cụ thể, v.v.

A substance that reacts with and removes particular molecules, groups, etc.

Ví dụ

Scavenger hunts are popular team-building activities in many workplaces.

Trò chơi săn mồi rác là hoạt động xây dựng đội nhóm phổ biến tại nhiều nơi làm việc.

The scavenger helped clean up the beach by collecting trash left behind.

Người săn mồi giúp dọn dẹp bãi biển bằng cách thu gom rác thải bỏ lại.

The city organized a scavenger hunt to raise awareness about recycling.

Thành phố tổ chức một trò chơi săn mồi để nâng cao nhận thức về tái chế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scavenger

Không có idiom phù hợp