Bản dịch của từ Scepticism trong tiếng Việt
Scepticism
Scepticism (Noun)
Her scepticism towards the new government policies was evident.
Sự hoài nghi của cô ấy đối với chính sách mới của chính phủ được thể hiện rõ.
Public scepticism about the company's honesty impacted its reputation.
Sự hoài nghi công khai về sự trung thực của công ty ảnh hưởng đến uy tín của nó.
The scepticism surrounding the charity event led to fewer donations.
Sự hoài nghi xoay quanh sự kiện từ thiện dẫn đến ít hơn số tiền quyên góp.
Lý thuyết cho rằng một số kiến thức nhất định là không thể có được.
The theory that certain knowledge is impossible.
Her scepticism towards the new policy was evident in her questions.
Sự nghi ngờ của cô ấy về chính sách mới rõ ràng qua câu hỏi của cô ấy.
Public scepticism about the company's motives affected its reputation negatively.
Sự nghi ngờ của công chúng về động cơ của công ty ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của nó.
Media coverage increased scepticism towards the government's actions.
Sự đưa tin truyền thông tăng cường sự nghi ngờ về hành động của chính phủ.
Kết hợp từ của Scepticism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy dose of scepticism/skepticism Một liều lượng cân nhắc khỏe mạnh | She approached the new social media platform with a healthy dose of scepticism. Cô ấy tiếp cận nền tảng truyền thông xã hội mới với một liều lượng nghi ngờ khỏe mạnh. |
Great deal of scepticism/skepticism Sự hoài nghi lớn | There is a great deal of skepticism surrounding social media influence. Có rất nhiều sự hoài nghi xoay quanh ảnh hưởng của mạng xã hội. |
Degree of scepticism/skepticism Mức độ nghi ngờ | Her degree of skepticism towards social media affected her relationships. Sự hoài nghi của cô ấy đối với truyền thông xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của cô ấy. |
Họ từ
Tính hoài nghi (scepticism) là trạng thái tư duy mà người ta nghi ngờ tính đúng đắn của một ý tưởng, lý thuyết hoặc chứng cứ. Từ này thường được sử dụng trong triết học, khoa học và nghiên cứu xã hội để chỉ sự thận trọng trong việc chấp nhận thông tin. Trong tiếng Anh, "scepticism" là hình thức viết của từ này ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó được viết là "skepticism". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng cả hai từ đều mang cùng một ý nghĩa về sự nghi ngờ và đánh giá phê phán.
Từ "scepticism" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "scepticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "người hoài nghi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thái độ nghi ngờ, không chấp nhận ngay lập tức các ý tưởng hoặc niềm tin mà không có bằng chứng xác thực. Cùng với sự phát triển của triết học, chủ nghĩa hoài nghi trở thành một phần quan trọng trong tư tưởng, khuyến khích việc tra cứu và kiểm chứng kiến thức. Đến nay, "scepticism" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh triết học và khoa học.
Từ "scepticism" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phân tích vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học, khoa học và báo chí, phản ánh thái độ nghi ngờ và yêu cầu chứng cứ. Sự hiện diện của "scepticism" trong các cuộc thảo luận về luận chứng và nghiên cứu cũng góp phần nâng cao tính phản biện và tư duy độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp