Bản dịch của từ Scepticism trong tiếng Việt

Scepticism

Noun [U/C]

Scepticism (Noun)

skˈɛptɪsˌɪzəm
skˈɛptɪsˌɪzəm
01

Một thái độ hoài nghi; nghi ngờ về sự thật của một cái gì đó.

A sceptical attitude doubt as to the truth of something

Ví dụ

Her scepticism towards the new government policies was evident.

Sự hoài nghi của cô ấy đối với chính sách mới của chính phủ được thể hiện rõ.

Public scepticism about the company's honesty impacted its reputation.

Sự hoài nghi công khai về sự trung thực của công ty ảnh hưởng đến uy tín của nó.

The scepticism surrounding the charity event led to fewer donations.

Sự hoài nghi xoay quanh sự kiện từ thiện dẫn đến ít hơn số tiền quyên góp.

02

Lý thuyết cho rằng một số kiến thức nhất định là không thể có được.

The theory that certain knowledge is impossible

Ví dụ

Her scepticism towards the new policy was evident in her questions.

Sự nghi ngờ của cô ấy về chính sách mới rõ ràng qua câu hỏi của cô ấy.

Public scepticism about the company's motives affected its reputation negatively.

Sự nghi ngờ của công chúng về động cơ của công ty ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của nó.

Media coverage increased scepticism towards the government's actions.

Sự đưa tin truyền thông tăng cường sự nghi ngờ về hành động của chính phủ.

Kết hợp từ của Scepticism (Noun)

CollocationVí dụ

Scepticism about

Nghi ngờ về

There is scepticism about the new social media platform's privacy policy.

Có sự hoài nghi về chính sách bảo mật của nền tảng truyền thông xã hội mới.

Scepticism towards/toward

Hoài nghi đối với

There is scepticism towards social media influencers' authenticity.

Có sự hoài nghi đối với tính chân thực của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Scepticism over

Nghi ngờ về

There is scepticism over the effectiveness of social media campaigns.

Có sự hoài nghi về hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.

With scepticism

Với sự hoài nghi

She viewed the new social media platform with scepticism.

Cô ấy nhìn vào nền tảng truyền thông xã hội mới với sự hoài nghi.

Healthy dose of scepticism/skepticism

Một liều lượng cân nhắc khỏe mạnh

She approached the new social media platform with a healthy dose of scepticism.

Cô ấy tiếp cận nền tảng truyền thông xã hội mới với một liều lượng nghi ngờ khỏe mạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scepticism

Không có idiom phù hợp