Bản dịch của từ Scheelite trong tiếng Việt
Scheelite

Scheelite (Noun)
Scheelite is found in many social science labs for research purposes.
Scheelite được tìm thấy trong nhiều phòng thí nghiệm khoa học xã hội.
Many students do not study scheelite in social science classes.
Nhiều sinh viên không học về scheelite trong các lớp khoa học xã hội.
Is scheelite used in any social studies at universities?
Scheelite có được sử dụng trong bất kỳ nghiên cứu xã hội nào tại các trường đại học không?
Scheelite là một khoáng vật có công thức hóa học CaWO4, chứa canxi và tungsten, thường được tìm thấy trong các quá trình magma và biến chất. Khoáng vật này có màu sắc từ trắng đến vàng nhạt và có độ sáng đặc trưng. Scheelite là nguồn chính của tungsten, một kim loại quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo. Tên gọi “scheelite” xuất phát từ tên của nhà hóa học Thụy Điển Karl Wilhelm Scheele, người đầu tiên mô tả nó vào thế kỷ 18.
Từ "scheelite" có nguồn gốc từ tên người khai thác khoáng sản Georg Wilhelm Scheele, người Thụy Điển, kết hợp với hậu tố "-ite", thường được dùng để chỉ các khoáng chất. Scheelite, hóa học là CaWO4, được phát hiện vào thế kỷ 18 và được xác định cấu trúc tinh thể vào thế kỷ 19. Ở hiện tại, nó chủ yếu được biết đến là một nguồn đáng giá của tungsten, thể hiện sự liên kết giữa các bản chất hóa học và ứng dụng công nghiệp của khoáng chất này.
"Scheelite" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc chuyên ngành khoáng vật học. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết và báo cáo khoa học liên quan đến địa chất hoặc khai thác khoáng sản, nơi nó được đề cập đến như một nguồn chính của tungsten. Sự hiện diện của scheelite trong các tài liệu chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp