Bản dịch của từ Scheelite trong tiếng Việt

Scheelite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scheelite (Noun)

ʃˈeɪlaɪt
ʃˈeɪlaɪt
01

Một khoáng chất huỳnh quang, có màu trắng khi tinh khiết, bao gồm canxi tungstat và là một loại quặng vonfram quan trọng.

A fluorescent mineral white when pure which consists of calcium tungstate and is an important ore of tungsten.

Ví dụ

Scheelite is found in many social science labs for research purposes.

Scheelite được tìm thấy trong nhiều phòng thí nghiệm khoa học xã hội.

Many students do not study scheelite in social science classes.

Nhiều sinh viên không học về scheelite trong các lớp khoa học xã hội.

Is scheelite used in any social studies at universities?

Scheelite có được sử dụng trong bất kỳ nghiên cứu xã hội nào tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scheelite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scheelite

Không có idiom phù hợp