Bản dịch của từ Scheiner scale trong tiếng Việt
Scheiner scale

Scheiner scale (Noun)
Một thang đo được sử dụng trong khí tượng học để đo độ che phủ của mây.
A scale used in meteorology to measure cloud cover.
The scheiner scale measures cloud cover in the community's weather reports.
Thang đo scheiner đo độ che phủ của mây trong báo cáo thời tiết của cộng đồng.
Many people do not understand the scheiner scale's importance in meteorology.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thang đo scheiner trong khí tượng học.
Is the scheiner scale used in the local school's science projects?
Thang đo scheiner có được sử dụng trong các dự án khoa học của trường địa phương không?
Thang đo để ước tính số lượng phần chia trong thang chia, chẳng hạn như trên nhiệt kế.
A scale for estimating the number of subdivisions in a divided scale such as on a thermometer.
The scheiner scale helps measure temperature variations in social studies.
Thang đo scheiner giúp đo lường sự biến đổi nhiệt độ trong nghiên cứu xã hội.
The scheiner scale is not commonly used in social research methods.
Thang đo scheiner không thường được sử dụng trong các phương pháp nghiên cứu xã hội.
How does the scheiner scale apply to social temperature assessments?
Thang đo scheiner áp dụng như thế nào vào việc đánh giá nhiệt độ xã hội?
The scheiner scale measures hailstone sizes during severe storms in Texas.
Thang đo scheiner đo kích thước của đá băng trong các cơn bão ở Texas.
The scheiner scale does not measure rain or snow sizes accurately.
Thang đo scheiner không đo chính xác kích thước của mưa hoặc tuyết.
How does the scheiner scale help in predicting storm damage?
Thang đo scheiner giúp dự đoán thiệt hại do bão như thế nào?
Thang đo Scheiner là một công cụ được phát triển để đánh giá độ nhạy cảm của mắt đối với sự hiện diện của ánh sáng. Thang này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhãn khoa và có thể giúp xác định mức độ khiếm khuyết trong khả năng nhìn thấy ánh sáng. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau.
Thuật ngữ "scheiner scale" xuất phát từ tên của nhà thiên văn học người Đức Hermann von Scheinert, người đã phát triển một hệ thống phân loại để đánh giá độ sáng của các thiên thể. Từ "scale" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scala", nghĩa là "bậc thang" hoặc "thang đo". Hệ thống này không chỉ áp dụng trong thiên văn học mà còn trong các lĩnh vực khác như vật lý và khoa học khí quyển, thể hiện tầm quan trọng trong việc định lượng và so sánh.
Cụm từ "Scheiner scale" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý hoặc thiên văn học, dùng để chỉ thang đo độ sáng của các thiên thể. Nó có thể được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc các tài liệu nghiên cứu, nơi cần phân tích độ sáng tương đối của các sao và thiên thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp