Bản dịch của từ Scheiner scale trong tiếng Việt

Scheiner scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scheiner scale (Noun)

ʃˈaɪnɚ skˈeɪl
ʃˈaɪnɚ skˈeɪl
01

Một thang đo được sử dụng trong khí tượng học để đo độ che phủ của mây.

A scale used in meteorology to measure cloud cover.

Ví dụ

The scheiner scale measures cloud cover in the community's weather reports.

Thang đo scheiner đo độ che phủ của mây trong báo cáo thời tiết của cộng đồng.

Many people do not understand the scheiner scale's importance in meteorology.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thang đo scheiner trong khí tượng học.

Is the scheiner scale used in the local school's science projects?

Thang đo scheiner có được sử dụng trong các dự án khoa học của trường địa phương không?

02

Thang đo để ước tính số lượng phần chia trong thang chia, chẳng hạn như trên nhiệt kế.

A scale for estimating the number of subdivisions in a divided scale such as on a thermometer.

Ví dụ

The scheiner scale helps measure temperature variations in social studies.

Thang đo scheiner giúp đo lường sự biến đổi nhiệt độ trong nghiên cứu xã hội.

The scheiner scale is not commonly used in social research methods.

Thang đo scheiner không thường được sử dụng trong các phương pháp nghiên cứu xã hội.

How does the scheiner scale apply to social temperature assessments?

Thang đo scheiner áp dụng như thế nào vào việc đánh giá nhiệt độ xã hội?

03

Cân dùng để đo kích thước hạt mưa đá.

A scale used for measuring the size of hailstones.

Ví dụ

The scheiner scale measures hailstone sizes during severe storms in Texas.

Thang đo scheiner đo kích thước của đá băng trong các cơn bão ở Texas.

The scheiner scale does not measure rain or snow sizes accurately.

Thang đo scheiner không đo chính xác kích thước của mưa hoặc tuyết.

How does the scheiner scale help in predicting storm damage?

Thang đo scheiner giúp dự đoán thiệt hại do bão như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scheiner scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scheiner scale

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.