Bản dịch của từ Scheiner scale trong tiếng Việt

Scheiner scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scheiner scale(Noun)

ʃˈaɪnɚ skˈeɪl
ʃˈaɪnɚ skˈeɪl
01

Một thang đo được sử dụng trong khí tượng học để đo độ che phủ của mây.

A scale used in meteorology to measure cloud cover.

Ví dụ
02

Thang đo để ước tính số lượng phần chia trong thang chia, chẳng hạn như trên nhiệt kế.

A scale for estimating the number of subdivisions in a divided scale such as on a thermometer.

Ví dụ
03

Cân dùng để đo kích thước hạt mưa đá.

A scale used for measuring the size of hailstones.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh