Bản dịch của từ School trip trong tiếng Việt

School trip

Idiom

School trip (Idiom)

01

Một chuyến thăm có tổ chức, thường liên quan đến các hoạt động du lịch và giáo dục, dành cho một nhóm sinh viên.

An organized visit typically involving travel and educational activities for a group of students.

Ví dụ

School trips are beneficial for students to learn outside the classroom.

Các chuyến đi trường có ích cho học sinh học ngoài lớp học.

Not all schools offer school trips due to budget constraints.

Không phải tất cả các trường cung cấp chuyến đi trường do hạn chế ngân sách.

Are school trips a common practice in your country's educational system?

Liệu chuyến đi trường có phải là một thói quen phổ biến trong hệ thống giáo dục của quốc gia bạn không?

I enjoyed the school trip to the museum last week.

Tôi thích chuyến đi trường đến bảo tàng tuần trước.

She never went on a school trip during high school.

Cô ấy chưa bao giờ tham gia chuyến đi trường trong trung học.

02

Một chuyến đi thực địa được thực hiện bởi sinh viên như là một phần của việc học của họ.

A field trip taken by students as part of their studies.

Ví dụ

I enjoyed the school trip to the museum last week.

Tôi đã thích chuyến đi tham quan trường học đến bảo tàng tuần trước.

She never goes on school trips because she gets motion sickness.

Cô ấy không bao giờ tham gia chuyến đi trường học vì cô ấy bị say tàu xe.

Did you have fun on the school trip to the zoo?

Bạn đã vui chuyến đi trường học đến sở thú chưa?

I enjoyed the school trip to the museum last week.

Tôi đã thích chuyến đi tham quan trường học đến bảo tàng tuần trước.

She didn't participate in the school trip to the zoo.

Cô ấy không tham gia chuyến đi tham quan trường học đến sở thú.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng School trip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School trip

Không có idiom phù hợp