Bản dịch của từ Science of life trong tiếng Việt

Science of life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Science of life (Phrase)

sˈaɪəns ˈʌv lˈaɪf
sˈaɪəns ˈʌv lˈaɪf
01

Nghiên cứu có hệ thống về các sinh vật sống, bao gồm cấu trúc, chức năng, sự phát triển, nguồn gốc, sự tiến hóa và phân bố của chúng.

The systematic study of living organisms including their structure function growth origin evolution and distribution.

Ví dụ

Biology is the science of life that studies living organisms thoroughly.

Sinh học là khoa học của sự sống, nghiên cứu các sinh vật một cách kỹ lưỡng.

Chemistry is not the science of life; it focuses on substances.

Hóa học không phải là khoa học của sự sống; nó tập trung vào các chất.

Is ecology a branch of the science of life in social studies?

Sinh thái có phải là một nhánh của khoa học sự sống trong nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Science of life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Science of life

Không có idiom phù hợp