Bản dịch của từ Scientize trong tiếng Việt
Scientize

Scientize (Verb)
Làm khoa học; mang lại tính cách hoặc vẻ ngoài khoa học; tổ chức một cách khoa học.
To make scientific to give a scientific character or appearance to to organize on a scientific basis.
The government plans to scientize social programs for better efficiency.
Chính phủ dự định khoa học hóa các chương trình xã hội để hiệu quả hơn.
They do not scientize community services, leading to poor outcomes.
Họ không khoa học hóa các dịch vụ cộng đồng, dẫn đến kết quả kém.
How can we scientize social research to improve its impact?
Làm thế nào chúng ta có thể khoa học hóa nghiên cứu xã hội để cải thiện tác động?
Đưa ra các mệnh đề khoa học; lý luận một cách khoa học.
To lay down scientific propositions to theorize in a scientific manner.
Experts scientize social issues to create effective community programs.
Các chuyên gia khoa học hóa các vấn đề xã hội để tạo chương trình cộng đồng hiệu quả.
They do not scientize their findings without proper research methods.
Họ không khoa học hóa những phát hiện của mình mà không có phương pháp nghiên cứu đúng.
Can we scientize the impact of social media on youth behavior?
Chúng ta có thể khoa học hóa tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên không?
"Scientize" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho rõ ràng hoặc áp dụng các nguyên tắc khoa học vào một lĩnh vực không phải khoa học, nhằm tăng cường tính lý luận và hệ thống trong việc hiểu biết. Thuật ngữ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật. Đến nay, chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách dùng từ này, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, việc sử dụng "scientize" có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "scientize" xuất phát từ gốc Latin "scientia", có nghĩa là "kiến thức" hay "khoa học". Cụ thể, "scientia" được hình thành từ động từ "scire", biểu thị hành động "biết" hay "hiểu". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ quá trình biến một lĩnh vực hoặc vấn đề nào đó thành một môn khoa học có phương pháp. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở sự nhấn mạnh vào việc hệ thống hóa kiến thức dưới dạng khoa học và áp dụng phương pháp nghiên cứu nghiêm ngặt.
Từ "scientize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh này, từ được dùng để diễn tả quá trình áp dụng phương pháp khoa học vào các lĩnh vực khác. Từ này thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về hiện tượng xã hội và công nghệ, nơi người viết nhấn mạnh tính hợp lý và khách quan trong việc tiếp cận vấn đề.