Bản dịch của từ Scientize trong tiếng Việt

Scientize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientize (Verb)

01

Làm khoa học; mang lại tính cách hoặc vẻ ngoài khoa học; tổ chức một cách khoa học.

To make scientific to give a scientific character or appearance to to organize on a scientific basis.

Ví dụ

The government plans to scientize social programs for better efficiency.

Chính phủ dự định khoa học hóa các chương trình xã hội để hiệu quả hơn.

They do not scientize community services, leading to poor outcomes.

Họ không khoa học hóa các dịch vụ cộng đồng, dẫn đến kết quả kém.

How can we scientize social research to improve its impact?

Làm thế nào chúng ta có thể khoa học hóa nghiên cứu xã hội để cải thiện tác động?

02

Đưa ra các mệnh đề khoa học; lý luận một cách khoa học.

To lay down scientific propositions to theorize in a scientific manner.

Ví dụ

Experts scientize social issues to create effective community programs.

Các chuyên gia khoa học hóa các vấn đề xã hội để tạo chương trình cộng đồng hiệu quả.

They do not scientize their findings without proper research methods.

Họ không khoa học hóa những phát hiện của mình mà không có phương pháp nghiên cứu đúng.

Can we scientize the impact of social media on youth behavior?

Chúng ta có thể khoa học hóa tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scientize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scientize

Không có idiom phù hợp