Bản dịch của từ Scobe trong tiếng Việt

Scobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scobe (Noun)

skˈoʊb
skˈoʊb
01

Một người thô lỗ hoặc hung hãn, điển hình là thanh niên hoặc cậu bé, được coi là có địa vị xã hội thấp.

An uncouth or aggressive person, typically a young man or boy, regarded as being of low social status.

Ví dụ

The he he scobe was causing trouble in the neighborhood park.

Người thô lỗ gây rắc rối ở công viên khu phố.

The teacher had to deal with a group of scobes in class.

Giáo viên phải đối mặt với một nhóm người thô lỗ trong lớp học.

The he he scobe's behavior at the party was unacceptable to everyone.

Hành vi của người thô lỗ tại bữa tiệc không chấp nhận được với mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scobe

Không có idiom phù hợp