Bản dịch của từ Scoot trong tiếng Việt

Scoot

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoot (Verb)

skˈut
skˈut
01

Đi xe tay ga.

Ride a scooter.

Ví dụ

She loves to scoot around the city for fun.

Cô ấy thích đi xe máy quanh thành phố để vui chơi.

He scoots to work every morning to avoid traffic.

Anh ấy đi xe máy đến công việc mỗi sáng để tránh kẹt xe.

They often scoot together to explore new places in town.

Họ thường đi xe máy cùng nhau để khám phá những nơi mới trong thành phố.

02

Trượt trong tư thế ngồi.

Slide in a sitting position.

Ví dụ

She scooted closer to her friend on the bench.

Cô ấy trượt gần hơn với người bạn trên ghế.

The children scooted around the playground happily.

Những đứa trẻ trượt quanh công viên vui vẻ.

He scoots to the front of the line to buy food.

Anh ấy trượt đến phía trước hàng để mua thức ăn.

03

Đi hoặc rời đi đâu đó thật nhanh.

Go or leave somewhere quickly.

Ví dụ

She had to scoot to catch the last bus home.

Cô ấy phải vội vàng để kịp xe buýt cuối cùng về nhà.

He scooted out of the party when he saw his ex.

Anh ấy vội vàng ra khỏi bữa tiệc khi thấy người yêu cũ.

The kids scooted to the playground after school.

Những đứa trẻ vội vã đến công viên chơi sau giờ học.

Dạng động từ của Scoot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scoot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scooted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scooted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scoots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scooting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scoot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scoot

Không có idiom phù hợp