Bản dịch của từ Scorching trong tiếng Việt
Scorching
Scorching (Adjective)
Đốt cháy.
The scorching sun made everyone seek shade.
Mặt trời thiêu đốt khiến mọi người tìm bóng.
The scorching heat caused a drought in the region.
Cơn nóng thiêu đốt gây ra hạn hán trong khu vực.
The scorching criticism led to a heated debate.
Sự chỉ trích gay gắt dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi.
The scorching sun made everyone seek shade during the picnic.
Mặt trời chói chang khiến mọi người tìm bóng trong buổi dã ngoại.
The scorching weather in July caused a spike in ice cream sales.
Thời tiết nóng gay gắt vào tháng 7 khiến doanh số kem tăng cao.
The scorching heat during the summer festival led to many heat-related illnesses.
Sức nóng chói chang trong lễ hội hè gây ra nhiều bệnh liên quan đến nhiệt đới.
Dạng tính từ của Scorching (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scorching Thiêu đốt | More scorching Đốt thêm | Most scorching Đốt cháy gần hết |
Scorching (Verb)
The scorching sun made everyone seek shade.
Mặt trời nóng cháy khiến mọi người tìm bóng.
The wildfire scorching the forest was devastating.
Đám cháy thiêu đốt rừng làm hại lớn.
The intense heat scorching the crops led to losses.
Sự nóng chảy gay gắt thiêu đốt cây trồng gây thiệt hại.
Dạng động từ của Scorching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scorch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scorched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scorched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scorches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scorching |
Scorching (Adverb)
Rất nóng.
Very hot.
The sun was scorching on the beach party.
Mặt trời rất nóng trên bãi biển.
They walked quickly to escape the scorching heat.
Họ đi nhanh để trốn khỏi cái nóng cháy da.
The scorching weather made the outdoor event unbearable.
Thời tiết nóng cháy khiến sự kiện ngoài trời không thể chịu đựng.
Họ từ
Từ "scorching" là một tính từ mô tả nhiệt độ rất cao, thường sau đó gây ra cảm giác khó chịu hoặc thiêu đốt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để miêu tả thời tiết oi ả hoặc các hiện tượng nhiệt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "scorching" tương tự, tuy nhiên trong ngữ cảnh nói, người Mỹ có thể thường xuyên dùng từ này hơn khi mô tả thời tiết mùa hè.
Từ "scorching" có gốc Latin từ "excoriare", mang nghĩa là làm rách hay làm tổn hại bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này được chuyển thể từ thế kỷ 15, tập trung vào các khía cạnh nóng bỏng và gây hại, đặc biệt liên quan đến nhiệt độ cao. Ngày nay, "scorching" thường được sử dụng để mô tả nhiệt độ cực kỳ nóng hoặc tình huống khó khăn, thể hiện mức độ nghiêm trọng của sức nóng và tổn thương mà nó gây ra.
Từ "scorching" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến miêu tả thời tiết, khí hậu và các tình huống mô tả cảm xúc mãnh liệt. Tần suất của từ này tương đối thấp trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "scorching" thường được dùng để mô tả nhiệt độ cực kỳ cao, chẳng hạn như trong báo cáo thời tiết, hoặc để chỉ những phê phán mạnh mẽ trong các bài viết bình luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp