Bản dịch của từ Scorching trong tiếng Việt
Scorching
Scorching (Adjective)
The scorching sun made everyone seek shade during the picnic.
Mặt trời chói chang khiến mọi người tìm bóng trong buổi dã ngoại.
The scorching weather in July caused a spike in ice cream sales.
Thời tiết nóng gay gắt vào tháng 7 khiến doanh số kem tăng cao.
Đốt cháy
The scorching sun made everyone seek shade.
Mặt trời thiêu đốt khiến mọi người tìm bóng.
The scorching heat caused a drought in the region.
Cơn nóng thiêu đốt gây ra hạn hán trong khu vực.
Scorching (Verb)
Scorching (Adverb)
Rất nóng
Very hot
The sun was scorching on the beach party.
Mặt trời rất nóng trên bãi biển.
They walked quickly to escape the scorching heat.
Họ đi nhanh để trốn khỏi cái nóng cháy da.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp