Bản dịch của từ Scorching trong tiếng Việt

Scorching

AdjectiveVerbAdverb

Scorching (Adjective)

skˈɔɹtʃɪŋ
skˈɔɹtʃɪŋ
01

Cực nóng

Extremely hot

Ví dụ

The scorching sun made everyone seek shade during the picnic.

Mặt trời chói chang khiến mọi người tìm bóng trong buổi dã ngoại.

The scorching weather in July caused a spike in ice cream sales.

Thời tiết nóng gay gắt vào tháng 7 khiến doanh số kem tăng cao.

02

Đốt cháy

Burning

Ví dụ

The scorching sun made everyone seek shade.

Mặt trời thiêu đốt khiến mọi người tìm bóng.

The scorching heat caused a drought in the region.

Cơn nóng thiêu đốt gây ra hạn hán trong khu vực.

Scorching (Verb)

skˈɔɹtʃɪŋ
skˈɔɹtʃɪŋ
01

Đốt cháy hoặc làm hỏng thứ gì đó bằng nhiệt hoặc ngọn lửa

Burning or damaging something with heat or flames

Ví dụ

The scorching sun made everyone seek shade.

Mặt trời nóng cháy khiến mọi người tìm bóng.

The wildfire scorching the forest was devastating.

Đám cháy thiêu đốt rừng làm hại lớn.

Scorching (Adverb)

skˈɔɹtʃɪŋ
skˈɔɹtʃɪŋ
01

Rất nóng

Very hot

Ví dụ

The sun was scorching on the beach party.

Mặt trời rất nóng trên bãi biển.

They walked quickly to escape the scorching heat.

Họ đi nhanh để trốn khỏi cái nóng cháy da.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scorching

Không có idiom phù hợp