Bản dịch của từ Scotomize trong tiếng Việt
Scotomize
Scotomize (Verb)
Many people scotomize the issue of climate change in discussions.
Nhiều người né tránh vấn đề biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận.
They do not scotomize the effects of poverty on society anymore.
Họ không còn né tránh tác động của nghèo đói lên xã hội nữa.
Why do some individuals scotomize their privilege in social conversations?
Tại sao một số cá nhân lại né tránh đặc quyền của họ trong các cuộc trò chuyện xã hội?
Scotomize là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "làm mờ" hoặc "không thấy". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ hành động từ chối hoặc không nhận thức một khía cạnh nào đó của thực tế, thường do cảm xúc hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, "scotomize" có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "scotomize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skotos", có nghĩa là "tối tăm" hoặc "bóng tối", kết hợp với hậu tố "-ize" từ tiếng Pháp hoặc tiếng Latin, chỉ hành động hoặc quá trình. Lịch sử của từ này phản ánh một khái niệm tâm lý, liên quan đến việc ngăn chặn hoặc làm lu mờ nhận thức về những sự thật không mong muốn. Ngày nay, "scotomize" được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ hành động tránh né hoặc không thừa nhận thực tế khó chịu.
Từ "scotomize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và triết học để miêu tả hiện tượng bỏ qua hoặc không nhận diện thông tin nhất định, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về nhận thức. Việc hiểu rõ khái niệm này có thể hỗ trợ trong việc chống lại thiên lệch tư duy trong các tình huống phân tích và quyết định.