Bản dịch của từ Screamer trong tiếng Việt

Screamer

Noun [U/C]

Screamer (Noun)

skɹˈimɚ
skɹˈiməɹ
01

(báo chí, tiếng lóng) dấu chấm than.

Journalism slang an exclamation mark.

Ví dụ

The article about climate change had a powerful screamer at the end.

Bài viết về biến đổi khí hậu có một dấu chấm than mạnh mẽ ở cuối.

The report on poverty did not include any screamers for emphasis.

Báo cáo về nghèo đói không bao gồm dấu chấm than nào để nhấn mạnh.

Did the news piece on education have a noticeable screamer?

Bài báo về giáo dục có một dấu chấm than đáng chú ý không?

02

(thể thao, bóng đá, golf) một cú đánh mạnh mẽ.

Sports soccer golf a powerful shot.

Ví dụ

Cristiano Ronaldo scored a screamer in the last minute of the match.

Cristiano Ronaldo đã ghi một cú sút mạnh mẽ trong phút cuối trận.

That was not a screamer; it was a simple pass.

Đó không phải là một cú sút mạnh mẽ; đó chỉ là một đường chuyền đơn giản.

Did you see that screamer from Lionel Messi last night?

Bạn có thấy cú sút mạnh mẽ của Lionel Messi tối qua không?

03

Một người la hét; một người hét lên; một người hát gay gắt.

One who screams one who shouts one who sings harshly.

Ví dụ

The screamer at the protest yelled for social justice and equality.

Người la hét tại cuộc biểu tình kêu gọi công bằng xã hội và bình đẳng.

Not every activist is a screamer; some prefer peaceful dialogue.

Không phải nhà hoạt động nào cũng la hét; một số thích đối thoại hòa bình.

Is the screamer's message being heard in the community meetings?

Liệu thông điệp của người la hét có được nghe trong các cuộc họp cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screamer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screamer

Không có idiom phù hợp