Bản dịch của từ Screamer trong tiếng Việt
Screamer
Screamer (Noun)
(báo chí, tiếng lóng) dấu chấm than.
The article about climate change had a powerful screamer at the end.
Bài viết về biến đổi khí hậu có một dấu chấm than mạnh mẽ ở cuối.
The report on poverty did not include any screamers for emphasis.
Báo cáo về nghèo đói không bao gồm dấu chấm than nào để nhấn mạnh.
Did the news piece on education have a noticeable screamer?
Bài báo về giáo dục có một dấu chấm than đáng chú ý không?
Cristiano Ronaldo scored a screamer in the last minute of the match.
Cristiano Ronaldo đã ghi một cú sút mạnh mẽ trong phút cuối trận.
That was not a screamer; it was a simple pass.
Đó không phải là một cú sút mạnh mẽ; đó chỉ là một đường chuyền đơn giản.
Did you see that screamer from Lionel Messi last night?
Bạn có thấy cú sút mạnh mẽ của Lionel Messi tối qua không?
The screamer at the protest yelled for social justice and equality.
Người la hét tại cuộc biểu tình kêu gọi công bằng xã hội và bình đẳng.
Not every activist is a screamer; some prefer peaceful dialogue.
Không phải nhà hoạt động nào cũng la hét; một số thích đối thoại hòa bình.
Is the screamer's message being heard in the community meetings?
Liệu thông điệp của người la hét có được nghe trong các cuộc họp cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Screamer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Screamer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người hoặc vật phát ra tiếng kêu lớn, thường có tính chất gây chú ý hoặc hoảng sợ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng để mô tả một người phụ nữ kêu la. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "screamer" để chỉ các sản phẩm hoặc sự kiện thu hút sự chú ý, chẳng hạn như phim. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh những khác biệt văn hóa trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "screamer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to scream," có nguồn gốc từ tiếng Latin “exclamare,” nghĩa là "kêu la" hoặc "hét lên." Tiền tố “ex-” có nghĩa là "ra ngoài" và “clamare” có nghĩa là "gọi" hoặc "hét". Kể từ thế kỷ 19, "screamer" được sử dụng để chỉ những người hoặc vật gây tiếng kêu lớn, thường trong ngữ cảnh gây sự chú ý hoặc hoảng sợ. Ngày nay, thuật ngữ này có thể chỉ đến những người có hành động thái quá hoặc quá mức trong các tình huống khác nhau.
Từ "screamer" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bối cảnh của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi khả năng giao tiếp xúc tác là trọng tâm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí, chẳng hạn như mô tả các bộ phim kinh dị hay trò chơi video, nơi nhân vật có thể la hét vì sự sợ hãi hoặc bất ngờ. Ngoài ra, "screamer" cũng dùng để chỉ những bức ảnh hoặc quảng cáo gây sự chú ý mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp