Bản dịch của từ Screeve trong tiếng Việt
Screeve
Screeve (Verb)
I will screeve a letter to my friend Sarah tomorrow.
Tôi sẽ viết một bức thư cho bạn Sarah vào ngày mai.
They do not screeve their thoughts in public forums often.
Họ không thường viết suy nghĩ của mình trên các diễn đàn công cộng.
Do you screeve your ideas before sharing them with others?
Bạn có viết ý tưởng của mình trước khi chia sẻ với người khác không?
Children screeve colorful drawings on the sidewalk during the festival.
Trẻ em vẽ những bức tranh đầy màu sắc trên vỉa hè trong lễ hội.
They do not screeve on the streets anymore due to city rules.
Họ không vẽ trên đường phố nữa vì quy định của thành phố.
Do kids still screeve on the sidewalks in your neighborhood?
Trẻ em vẫn còn vẽ trên vỉa hè trong khu phố của bạn không?
Many people screeve for help during economic downturns like in 2020.
Nhiều người viết thư cầu cứu trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020.
She does not screeve for money; she prefers to work hard.
Cô ấy không viết thư cầu cứu tiền; cô ấy thích làm việc chăm chỉ.
Do you think people should screeve for assistance in tough times?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên viết thư cầu cứu trong thời gian khó khăn không?
Screeve (Noun)
He received a screeve asking for help with rent this month.
Anh ấy nhận được một bức thư xin giúp đỡ tiền thuê tháng này.
She did not write a screeve for her friend's charity event.
Cô ấy không viết thư xin tiền cho sự kiện từ thiện của bạn.
Did you see the screeve posted on social media yesterday?
Bạn có thấy bức thư xin tiền được đăng trên mạng xã hội hôm qua không?
"Screeve" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "screw" kết hợp với hậu tố "-eve". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "screeve" thường chỉ những khe hở hoặc lỗ hổng trong các hệ thống xây dựng hoặc cơ khí, cho phép sự lưu thông của không khí hoặc chất lỏng. Tại Mỹ, từ này ít được sử dụng và thường không có phiên bản phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi đó, nó có thể được gặp trong các văn bản xây dựng hoặc kỹ thuật ở Vương quốc Anh.
Từ "screeve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là "vẽ" hoặc "kẻ". Xuất phát từ "scribere", có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép", từ này đã phát triển dần qua các thể biến thể của tiếng Anh cổ và trung. Trong ngữ cảnh hiện đại, "screeve" thường chỉ hành động vẽ hoặc phác thảo, phản ánh tính chất sáng tạo và kỹ thuật của việc tạo ra hình ảnh. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa ngày nay thể hiện sự chuyển mình từ việc ghi chép thành diễn đạt ý tưởng sáng tạo.
Từ "screeve" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó ít được sử dụng trong các văn bản học thuật cũng như các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này chủ yếu xuất hiện trong một số lĩnh vực chuyên môn cụ thể, chẳng hạn như nghệ thuật hoặc xây dựng, nơi nó có thể được dùng để chỉ bộ phận nào đó của một cấu trúc. Tuy nhiên, tần suất sử dụng tổng thể của nó rất thấp.