Bản dịch của từ Screwdriver trong tiếng Việt
Screwdriver
Screwdriver (Noun)
I enjoyed a screwdriver at the party last Saturday night.
Tôi đã thưởng thức một ly screwdriver tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
She did not like the screwdriver at the social gathering.
Cô ấy không thích ly screwdriver tại buổi gặp mặt xã hội.
Did you try the screwdriver at the friend's birthday party?
Bạn đã thử ly screwdriver tại bữa tiệc sinh nhật của bạn chưa?
I used a screwdriver to fix my neighbor's broken chair.
Tôi đã dùng một cái tua vít để sửa ghế hỏng của hàng xóm.
She did not find her screwdriver when assembling the new table.
Cô ấy không tìm thấy cái tua vít khi lắp ráp bàn mới.
Did you borrow a screwdriver from John for the project?
Bạn đã mượn một cái tua vít từ John cho dự án chưa?
Dạng danh từ của Screwdriver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Screwdriver | Screwdrivers |
Họ từ
Từ "screwdriver" (tua vít) chỉ một dụng cụ cầm tay dùng để vặn hoặc tháo ốc vít. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈskruːdraɪvər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể chấp nhận phát âm tương tự. Tuy nhiên, "screwdriver" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một loại đồ uống có vodka và nước cam. Thông thường, trong các ngữ cảnh kĩ thuật hoặc công việc, "screwdriver" được sử dụng chính xác để chỉ dụng cụ vật lý.
Từ "screwdriver" xuất phát từ hai thành phần: "screw" (đinh vít) và "driver" (công cụ). "Screw" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrofa" nghĩa là đinh, cây cối, trong khi "driver" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "drīfan" chỉ hành động điều khiển. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của kỹ thuật chế tạo công cụ vào thế kỷ 15, phản ánh chức năng cụ thể của nó trong việc lắp đặt và tháo rời đinh vít, là một phần thiết yếu trong công nghệ hiện đại.
Từ "screwdriver" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của Writing và Speaking khi thảo luận về công việc, sửa chữa hoặc xây dựng. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng liên quan đến các hoạt động sửa chữa đồ vật, lắp đặt hoặc chế tạo, và thường xuyên xuất hiện trong các hướng dẫn sử dụng và sách hướng dẫn về công cụ. Từ này thể hiện sự liên quan đến kỹ năng thủ công và hiểu biết về dụng cụ.