Bản dịch của từ Scrolls trong tiếng Việt
Scrolls

Scrolls (Noun)
The ancient scrolls reveal important social customs of the past.
Các cuộn giấy cổ đại tiết lộ phong tục xã hội quan trọng trong quá khứ.
Modern society does not use scrolls for communication anymore.
Xã hội hiện đại không còn sử dụng cuộn giấy để giao tiếp nữa.
Do historians study the scrolls from ancient civilizations?
Các nhà sử học có nghiên cứu các cuộn giấy từ các nền văn minh cổ đại không?
Hành động di chuyển văn bản hoặc hình ảnh theo chiều dọc hoặc chiều ngang trên màn hình.
The act of moving text or images vertically or horizontally on a screen.
She often scrolls through social media for news updates.
Cô ấy thường cuộn qua mạng xã hội để cập nhật tin tức.
He does not scroll past important posts on Instagram.
Anh ấy không cuộn qua những bài viết quan trọng trên Instagram.
Do you scroll through TikTok for entertainment every day?
Bạn có cuộn qua TikTok để giải trí mỗi ngày không?
Many social media scrolls contain images of popular events and trends.
Nhiều cuộn tài liệu mạng xã hội chứa hình ảnh về sự kiện và xu hướng.
Not all scrolls on social platforms are authentic or trustworthy sources.
Không phải tất cả cuộn tài liệu trên các nền tảng xã hội đều đáng tin cậy.
Do social media scrolls influence people's opinions about current issues?
Có phải cuộn tài liệu mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người không?
Dạng danh từ của Scrolls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scroll | Scrolls |
Scrolls (Verb)
She scrolls through social media every evening after dinner.
Cô ấy cuộn qua mạng xã hội mỗi tối sau bữa tối.
He doesn't scroll through Facebook during work hours.
Anh ấy không cuộn qua Facebook trong giờ làm việc.
Do you scroll through Instagram for news updates?
Bạn có cuộn qua Instagram để cập nhật tin tức không?
I often scroll through Instagram for inspiration and ideas.
Tôi thường lướt qua Instagram để tìm kiếm cảm hứng và ý tưởng.
He does not scroll through TikTok during work hours.
Anh ấy không lướt qua TikTok trong giờ làm việc.
Do you scroll through Facebook to check for news updates?
Bạn có lướt qua Facebook để kiểm tra tin tức không?
The ancient scrolls contain stories of social life in Mesopotamia.
Các cuộn cổ chứa đựng những câu chuyện về đời sống xã hội ở Mesopotamia.
Historians do not scroll ancient texts without careful analysis.
Các nhà sử học không ghi lại các văn bản cổ mà không phân tích cẩn thận.
Do you think social scrolls are important for understanding history?
Bạn có nghĩ rằng các cuộn xã hội quan trọng cho việc hiểu lịch sử không?
Dạng động từ của Scrolls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrolling |
Họ từ
Từ "scrolls" đề cập đến các cuộn tài liệu sử dụng để lưu trữ thông tin, thường là trên vật liệu như giấy hoặc da. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ phương pháp lấy thông tin bằng cách cuộn lại, làm cho việc đọc trở nên bất tiện hơn so với sách. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "scroll" cũng được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật số để chỉ hành động cuộn trang lên hoặc xuống trên màn hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

