Bản dịch của từ Scroll trong tiếng Việt
Scroll
Scroll (Noun)
She used the scroll to read the latest updates on social media.
Cô ấy đã sử dụng cuộn để đọc những bài cập nhật mới nhất trên mạng xã hội.
The scroll bar on the website allowed for easy navigation.
Thanh cuộn trên trang web cho phép điều hướng dễ dàng.
She found an ancient scroll with mysterious writings on it.
Cô ấy tìm thấy một cuộn giấy cổ xưa với những chữ viết bí ẩn trên đó.
The museum displayed a scroll dating back to the 12th century.
Bảo tàng trưng bày một cuộn giấy có từ thế kỷ 12.
Scroll (Verb)
She scrolled through her social media feed all day.
Cô ấy cuộn qua dòng tin trên mạng xã hội cả ngày.
The user scrolled down to view more comments on the post.
Người dùng cuộn xuống để xem thêm bình luận trên bài đăng.
She scrolled through her social media feed for hours.
Cô ấy cuộn qua dòng thông tin trên mạng xã hội suốt giờ.
They scroll down to read comments on the social post.
Họ cuộn xuống để đọc bình luận trên bài đăng mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp