Bản dịch của từ Scrum master trong tiếng Việt

Scrum master

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrum master (Noun)

skɹˈʌm mˈæstɚ
skɹˈʌm mˈæstɚ
01

(trong quản lý dự án linh hoạt) người tạo điều kiện thuận lợi cho công việc được thực hiện, đặc biệt bằng cách loại bỏ những trở ngại trong việc hoàn thành nhiệm vụ và đạt được mục tiêu.

In agile project management a person who facilitates the work performed especially by eliminating obstacles to the completion of tasks and achievement of goals.

Ví dụ

The scrum master helped the team finish the project on time.

Scrum master đã giúp đội hoàn thành dự án đúng hạn.

The scrum master did not allow distractions during the meeting.

Scrum master đã không cho phép sự phân tâm trong cuộc họp.

Can the scrum master resolve conflicts within the team effectively?

Liệu scrum master có thể giải quyết xung đột trong đội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrum master/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrum master

Không có idiom phù hợp