Bản dịch của từ Scrum master trong tiếng Việt
Scrum master

Scrum master (Noun)
(trong quản lý dự án linh hoạt) người tạo điều kiện thuận lợi cho công việc được thực hiện, đặc biệt bằng cách loại bỏ những trở ngại trong việc hoàn thành nhiệm vụ và đạt được mục tiêu.
In agile project management a person who facilitates the work performed especially by eliminating obstacles to the completion of tasks and achievement of goals.
The scrum master helped the team finish the project on time.
Scrum master đã giúp đội hoàn thành dự án đúng hạn.
The scrum master did not allow distractions during the meeting.
Scrum master đã không cho phép sự phân tâm trong cuộc họp.
Can the scrum master resolve conflicts within the team effectively?
Liệu scrum master có thể giải quyết xung đột trong đội một cách hiệu quả không?
Scrum Master là một vai trò trong phương pháp quản lý dự án Agile, đặc biệt là trong mô hình Scrum. Người giữ vai trò này chịu trách nhiệm hỗ trợ nhóm phát triển trong việc áp dụng và thực hiện Scrum, đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và giải quyết các rào cản có thể cản trở tiến độ công việc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.
Từ "scrum master" được hình thành từ cụm từ "scrum" và "master". "Scrum" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong rugby, mô tả sự phối hợp giữa các cầu thủ để đạt được mục tiêu chung, và sau này được áp dụng trong quản lý dự án theo phương pháp Agile. Trong khi đó, "master" bắt nguồn từ tiếng Latinh "magister", có nghĩa là người lãnh đạo hoặc người có chuyên môn. "Scrum master" hiện nay chỉ người điều phối nhóm trong quá trình phát triển phần mềm, đảm bảo quy trình làm việc hiệu quả và hỗ trợ các thành viên trong nhóm.
Thuật ngữ "scrum master" thường xuất hiện trong bối cảnh quản lý dự án và phát triển phần mềm, đặc biệt trong phương pháp Agile. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu nằm trong phần viết và nói khi thảo luận về công việc hoặc quy trình. Sử dụng "scrum master" chủ yếu liên quan đến việc điều phối đội nhóm, quản lý thời gian và đảm bảo sự tiếp cận hiệu quả trong các buổi họp scrum. Từ này hiện diện trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật, đặc biệt trong các khóa học về quản lý.