Bản dịch của từ Scrunchy trong tiếng Việt

Scrunchy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrunchy (Adjective)

skɹˈʌntʃi
skɹˈʌntʃi
01

Tạo ra tiếng kêu lạo xạo lớn khi bị nghiền nát hoặc bị nén.

Making a loud crunching noise when crushed or compressed.

Ví dụ

The scrunchy leaves made a loud noise during the picnic.

Những chiếc lá bị vò làm ra tiếng ồn lớn trong buổi dã ngoại.

The scrunchy sound of chips was annoying during the meeting.

Âm thanh giòn của khoai tây chiên rất khó chịu trong cuộc họp.

Did you hear the scrunchy noise from the crowd's excitement?

Bạn có nghe thấy tiếng ồn giòn giã từ sự hào hứng của đám đông không?

Dạng tính từ của Scrunchy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scrunchy

Gợn sóng

Scrunchier

Scrunchier

Scrunchiest

Scrunchiest

Scrunchy (Noun)

skɹˈʌntʃi
skɹˈʌntʃi
01

Một dải thun tròn bọc vải dùng để buộc tóc.

A circular band of fabriccovered elastic used for fastening the hair.

Ví dụ

She wore a colorful scrunchy during the school talent show last week.

Cô ấy đã đeo một chiếc scrunchy đầy màu sắc trong buổi biểu diễn tài năng tuần trước.

He does not like using a scrunchy to tie his hair.

Anh ấy không thích sử dụng scrunchy để buộc tóc.

Did you see her scrunchy at the party last night?

Bạn có thấy chiếc scrunchy của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?

Dạng danh từ của Scrunchy (Noun)

SingularPlural

Scrunchy

Scrunchies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrunchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrunchy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.