Bản dịch của từ Scrupulousness trong tiếng Việt
Scrupulousness

Scrupulousness (Noun)
Her scrupulousness in organizing community events impressed everyone at the meeting.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp.
His scrupulousness did not allow him to overlook any social issue.
Sự cẩn thận của anh ấy không cho phép anh ấy bỏ qua bất kỳ vấn đề xã hội nào.
Is scrupulousness necessary for success in social work careers?
Liệu sự cẩn thận có cần thiết cho sự thành công trong nghề công tác xã hội không?
Scrupulousness (Noun Uncountable)
Her scrupulousness in reporting news earned her a prestigious journalism award.
Sự cẩn thận của cô trong việc đưa tin đã mang lại giải thưởng báo chí danh giá.
Many politicians lack scrupulousness in their social policies and decisions.
Nhiều chính trị gia thiếu sự cẩn thận trong chính sách và quyết định xã hội.
Is scrupulousness essential for leaders in social movements like Martin Luther King?
Liệu sự cẩn thận có cần thiết cho các nhà lãnh đạo phong trào xã hội như Martin Luther King không?
Họ từ
Tính cẩn thận (scrupulousness) ám chỉ đến sự chú ý tỉ mỉ và thận trọng trong hành động hoặc quyết định, đặc biệt liên quan đến đạo đức và trách nhiệm. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrupulus", nghĩa là "một viên đá nhỏ làm tổn thương bàn chân", tượng trưng cho những lo ngại tinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, từ "scrupulous" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn viết học thuật ở các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "scrupulousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrupulus", có nghĩa là "hòn đá nhỏ" hoặc "cảm giác lo âu". Ý nghĩa này phản ánh sự cẩn thận hoặc tỉ mỉ trong hành động, xuất phát từ việc lo sợ rằng một hành động có thể gây ra sai lầm. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tính chất cẩn trọng trong công việc và đạo đức, khẳng định tầm quan trọng của sự chính xác và trách nhiệm trong hành vi con người.
Từ "scrupulousness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tỉ mỉ, cẩn thận và chính xác trong việc thực hiện nhiệm vụ. Nó cũng có thể được gặp trong các bài viết về đạo đức nghề nghiệp, nghiên cứu hay đánh giá cách tiếp cận trong công việc. Do đó, sự thông hiểu và sử dụng từ này có thể cải thiện khả năng viết và nói trong IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp