Bản dịch của từ Scrupulousness trong tiếng Việt

Scrupulousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrupulousness (Noun)

skɹˈupjələsnəs
skɹˈupjələsnəs
01

Chất lượng của sự siêng năng, kỹ lưỡng và cực kỳ chú ý đến chi tiết.

The quality of being diligent thorough and extremely attentive to details.

Ví dụ

Her scrupulousness in organizing community events impressed everyone at the meeting.

Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp.

His scrupulousness did not allow him to overlook any social issue.

Sự cẩn thận của anh ấy không cho phép anh ấy bỏ qua bất kỳ vấn đề xã hội nào.

Is scrupulousness necessary for success in social work careers?

Liệu sự cẩn thận có cần thiết cho sự thành công trong nghề công tác xã hội không?

Scrupulousness (Noun Uncountable)

skɹˈupjələsnəs
skɹˈupjələsnəs
01

Chất lượng hoặc đặc điểm của sự trung thực, đạo đức và có nguyên tắc mạnh mẽ.

The quality or trait of being honest moral and having strong principles.

Ví dụ

Her scrupulousness in reporting news earned her a prestigious journalism award.

Sự cẩn thận của cô trong việc đưa tin đã mang lại giải thưởng báo chí danh giá.

Many politicians lack scrupulousness in their social policies and decisions.

Nhiều chính trị gia thiếu sự cẩn thận trong chính sách và quyết định xã hội.

Is scrupulousness essential for leaders in social movements like Martin Luther King?

Liệu sự cẩn thận có cần thiết cho các nhà lãnh đạo phong trào xã hội như Martin Luther King không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrupulousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrupulousness

Không có idiom phù hợp