Bản dịch của từ Scullery trong tiếng Việt
Scullery
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Scullery (Noun)
The scullery was filled with dirty dishes after the big party.
Phòng rửa bát đầy chén đĩa bẩn sau bữa tiệc lớn.
There is no scullery in modern apartments like those in New York.
Không có phòng rửa bát trong các căn hộ hiện đại ở New York.
Is the scullery used for washing clothes or just dishes?
Phòng rửa bát có được dùng để giặt quần áo hay chỉ rửa chén?
Dạng danh từ của Scullery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scullery | Sculleries |
Họ từ
Từ "scullery" chỉ đến một khu vực nhỏ trong nhà, thường nằm gần nhà bếp, nơi dùng để rửa chén bát và xử lý thực phẩm thừa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh và ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà khái niệm tương tự thường được gọi là "kitchen" hoặc "kitchenette". Phát âm của "scullery" trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "sc" đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nói ngắn gọn hơn nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa.
Từ "scullery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esculier", mang nghĩa là "người rửa". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "scutella", nghĩa là "đĩa". Trong thời kỳ trung cổ, scullery chỉ đến không gian trong nhà bếp nơi thực hiện các nhiệm vụ rửa chén và chuẩn bị thực phẩm. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến một khu vực phục vụ cho việc dọn dẹp và xử lý thực phẩm, phản ánh sự tiến triển trong cách sử dụng và liên tưởng đến công việc nội trợ.
Từ "scullery" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc miêu tả không gian trong văn học. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ không gian phụ trong nhà bếp, thường liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm và rửa bát đĩa. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học, hoạt động nghiên cứu về kiến trúc nhà ở, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp