Bản dịch của từ Sculptor's wax trong tiếng Việt
Sculptor's wax

Sculptor's wax (Noun)
The sculptor's wax helped create a model for the new statue.
Sáp điêu khắc đã giúp tạo ra mô hình cho bức tượng mới.
The artist did not use sculptor's wax for her latest project.
Nghệ sĩ không sử dụng sáp điêu khắc cho dự án mới nhất của cô.
Is sculptor's wax necessary for making detailed models of statues?
Sáp điêu khắc có cần thiết để tạo ra mô hình chi tiết của tượng không?
Sculptor's wax, hay còn gọi là sáp điêu khắc, là một loại chất liệu đặc biệt được sử dụng trong nghệ thuật điêu khắc để tạo hình và chi tiết cho các tác phẩm. Sáp này thường có độ mềm mại, dễ dàng biến đổi hình dạng dưới tác động của nhiệt. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong thực tế, nghệ sĩ có thể sử dụng các loại sáp khác nhau tùy thuộc vào phong cách và kỹ thuật riêng.
Từ "sculptor's wax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sculptor", mang nghĩa là "người chạm khắc", xuất phát từ động từ "sculpere", có nghĩa là "chạm khắc". Sáp trong cụm từ này đề cập đến chất liệu được các nghệ nhân điêu khắc sử dụng để tạo hình trước khi chuyển sang vật liệu vĩnh cửu hơn như đá hay kim loại. Sáp được biết đến với tính chất dễ uốn giữ kích thước và hình dạng, làm cho nó trở thành công cụ hữu hiệu trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
“Wax của nghệ sĩ điêu khắc” là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh điêu khắc, liên quan đến việc tạo hình và một số kỹ thuật nghệ thuật đặc thù. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến nghệ thuật, phê bình nghệ thuật hoặc các môn học về mỹ thuật. Từ này có thể được dùng để chỉ công cụ hoặc vật liệu trong tác phẩm điêu khắc và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình sáng tạo của nghệ sĩ.