Bản dịch của từ Sculptor's wax trong tiếng Việt

Sculptor's wax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculptor's wax (Noun)

skˈʌlptɚz wˈæks
skˈʌlptɚz wˈæks
01

Một chất được các nhà điêu khắc sử dụng để tạo ra một mô hình bức tượng trước khi nó được làm bằng vật liệu khác như đá hoặc kim loại.

A substance used by sculptors to make a model of a statue before it is made of a different material such as stone or metal.

Ví dụ

The sculptor's wax helped create a model for the new statue.

Sáp điêu khắc đã giúp tạo ra mô hình cho bức tượng mới.

The artist did not use sculptor's wax for her latest project.

Nghệ sĩ không sử dụng sáp điêu khắc cho dự án mới nhất của cô.

Is sculptor's wax necessary for making detailed models of statues?

Sáp điêu khắc có cần thiết để tạo ra mô hình chi tiết của tượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sculptor's wax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculptor's wax

Không có idiom phù hợp