Bản dịch của từ Scutage trong tiếng Việt
Scutage

Scutage (Noun)
Many vassals paid scutage instead of serving in the king's army.
Nhiều lãnh chúa đã trả scutage thay vì phục vụ trong quân đội của vua.
The duke did not receive scutage from his vassals this year.
Đức tước không nhận được scutage từ các lãnh chúa của ông năm nay.
Did the baron demand scutage from his vassals during the war?
Liệu bá tước có yêu cầu scutage từ các lãnh chúa của ông trong chiến tranh không?
Scutage là một thuật ngữ từ thời Trung cổ, đề cập đến khoản tiền mà các hiệp sĩ sẽ phải trả để miễn trừ nghĩa vụ quân sự đối với lãnh chúa của họ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scutagium", có nghĩa là "khoản phí cho khiên". Scutage được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý và quân sự của Anh, nhưng không có phiên bản khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó chủ yếu mang tính chất lịch sử và không thông dụng trong giao tiếp hiện đại.
Từ "scutage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutagium", có nghĩa là "thuế cho khiên" (scutum - khiên). Trong thời kỳ Trung Cổ, scutage đề cập đến khoản tiền mà các lãnh chúa phải trả thay vì tham gia quân đội trong các chiến dịch. Mặc dù ý nghĩa đã thay đổi theo thời gian, từ này vẫn giữ lại bối cảnh quân sự và tài chính, thể hiện mối liên hệ giữa nghĩa vụ quân sự và sự gia tăng quyền lực tài chính của giới quý tộc.
Từ "scutage" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, do tính chất lịch sử và ngữ cảnh pháp lý của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc pháp lý, ám chỉ đến nghĩa vụ quân sự được thay thế bằng tiền. Trong các tình huống thường ngày, "scutage" có thể không phổ biến, nhưng có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về lịch sử, chính trị hoặc luật pháp, khi phân tích cách thức tài chính và nghĩa vụ quân sự tương tác trong xã hội phong kiến.