Bản dịch của từ Sea freight trong tiếng Việt

Sea freight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea freight (Noun)

sˈi fɹˈeɪt
sˈi fɹˈeɪt
01

Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

The transportation of goods by sea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương thức vận chuyển trong đó hàng hóa được gửi qua tàu hàng qua đại dương.

A method of shipping where goods are sent via a cargo ship over the ocean.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

The cost associated with shipping goods by sea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea freight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea freight

Không có idiom phù hợp