Bản dịch của từ Seal of approval trong tiếng Việt

Seal of approval

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seal of approval (Noun)

sˈil ˈʌv əpɹˈuvəl
sˈil ˈʌv əpɹˈuvəl
01

Một dấu hiệu hoặc nhãn hiệu chính thức xác nhận rằng một cái gì đó đáp ứng một bộ yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.

An official sign or mark confirming that something meets a set of requirements or standards.

Ví dụ

Her IELTS essay received a seal of approval from the examiner.

Bài luận IELTS của cô ấy nhận được dấu ấn phê duyệt từ giám khảo.

The lack of a seal of approval on his application caused delays.

Việc thiếu dấu ấn phê duyệt trên đơn của anh ấy gây ra sự trì hoãn.

Did you remember to include the seal of approval in your writing?

Bạn có nhớ đưa dấu ấn phê duyệt vào bài viết của bạn không?

Seal of approval (Phrase)

sˈil ˈʌv əpɹˈuvəl
sˈil ˈʌv əpɹˈuvəl
01

Một biểu hiện của sự chấp thuận hoặc khuyến nghị mạnh mẽ.

An expression of strong approval or recommendation.

Ví dụ

The committee gave the project their seal of approval.

Ủy ban đã chấp thuận dự án.

The community leaders did not provide their seal of approval.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng không chấp thuận.

Did the organization receive the seal of approval for their initiative?

Tổ chức có nhận được sự chấp thuận cho sáng kiến của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seal of approval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seal of approval

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.