Bản dịch của từ Seal of approval trong tiếng Việt
Seal of approval

Seal of approval (Noun)
Her IELTS essay received a seal of approval from the examiner.
Bài luận IELTS của cô ấy nhận được dấu ấn phê duyệt từ giám khảo.
The lack of a seal of approval on his application caused delays.
Việc thiếu dấu ấn phê duyệt trên đơn của anh ấy gây ra sự trì hoãn.
Did you remember to include the seal of approval in your writing?
Bạn có nhớ đưa dấu ấn phê duyệt vào bài viết của bạn không?
Seal of approval (Phrase)
Một biểu hiện của sự chấp thuận hoặc khuyến nghị mạnh mẽ.
An expression of strong approval or recommendation.
The committee gave the project their seal of approval.
Ủy ban đã chấp thuận dự án.
The community leaders did not provide their seal of approval.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không chấp thuận.
Did the organization receive the seal of approval for their initiative?
Tổ chức có nhận được sự chấp thuận cho sáng kiến của họ không?
"Seal of approval" là một cụm từ chỉ một dấu hiệu hoặc biểu tượng chứng nhận sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và truyền thông, để khẳng định độ tin cậy và uy tín. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và tiếng Anh American trong cách sử dụng hay ý nghĩa của cụm từ này, với cả hai đều diễn tả ý tưởng về sự công nhận chính thức.
Cụm từ "seal of approval" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "sigillum" có nghĩa là dấu hiệu hoặc con dấu. Trong lịch sử, con dấu thường được sử dụng để xác nhận tính hợp pháp hoặc chất lượng của một tài liệu hoặc sản phẩm. Ngày nay, "seal of approval" được dùng để chỉ sự công nhận chính thức, đảm bảo rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tin cậy và chất lượng trong thương mại.
Cụm từ "seal of approval" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong viết và nói, với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh như đánh giá sản phẩm, chứng nhận chất lượng hoặc các quy trình xác thực. Cụm từ này thể hiện sự thừa nhận chính thức và thường gặp trong các lĩnh vực như marketing, giáo dục và quản lý dự án, nơi mà uy tín và độ tin cậy là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp