Bản dịch của từ Seance trong tiếng Việt
Seance

Seance (Noun)
The seance was held in a dimly lit room.
Buổi họp seance được tổ chức trong một căn phòng tối tăm.
During the seance, the medium communicated with spirits.
Trong buổi họp seance, người trung gian giao tiếp với linh hồn.
Participants at the seance hoped to receive messages from the deceased.
Các người tham gia buổi họp seance hy vọng nhận được tin nhắn từ người đã khuất.
Họ từ
Từ "seance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là buổi hội họp, thường liên quan đến việc giao tiếp với thế giới siêu nhiên hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên "séance" được viết với dấu nhấn cho thấy ngữ điệu Pháp, thường được phát âm là /seɪɒns/ trong tiếng Anh Anh và /seɪəns/ trong tiếng Anh Mỹ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh và huyền bí, với ít ứng dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "seance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "séance", có nghĩa là "phiên họp" hay "buổi họp". Tiếng Pháp lại xuất phát từ từ gốc Latin "sedentia", có nghĩa là "sự ngồi", từ động từ "sedere", nghĩa là "ngồi". Trong các thế kỷ 19 và 20, từ này đã được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm linh để chỉ các buổi cầu hồn, nơi người tham dự tìm cách giao tiếp với thế giới bên kia, nối liền ý nghĩa về "sự ngồi" trong phiên họp với mục đích huyền bí.
Từ "seance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các từ vựng chung và học thuật. Trong văn cảnh khác, "seance" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tâm linh, liên lạc với linh hồn hay trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc thần bí, phản ánh sự quan tâm đến thế giới siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp