Bản dịch của từ Seance trong tiếng Việt
Seance
Noun [U/C]
Seance (Noun)
sˈeiɑns
sˈeiɑns
Ví dụ
The seance was held in a dimly lit room.
Buổi họp seance được tổ chức trong một căn phòng tối tăm.
During the seance, the medium communicated with spirits.
Trong buổi họp seance, người trung gian giao tiếp với linh hồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seance
Không có idiom phù hợp