Bản dịch của từ Seance trong tiếng Việt

Seance

Noun [U/C]

Seance (Noun)

sˈeiɑns
sˈeiɑns
01

Một cuộc gặp gỡ trong đó mọi người cố gắng liên lạc với người chết, đặc biệt là thông qua người đồng cốt.

A meeting at which people attempt to make contact with the dead, especially through the agency of a medium.

Ví dụ

The seance was held in a dimly lit room.

Buổi họp seance được tổ chức trong một căn phòng tối tăm.

During the seance, the medium communicated with spirits.

Trong buổi họp seance, người trung gian giao tiếp với linh hồn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seance

Không có idiom phù hợp