Bản dịch của từ Seasonal rating adjustment trong tiếng Việt
Seasonal rating adjustment
Noun [U/C]

Seasonal rating adjustment (Noun)
sˈizənəl ɹˈeɪtɨŋ ədʒˈʌstmənt
sˈizənəl ɹˈeɪtɨŋ ədʒˈʌstmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một điều chỉnh được thực hiện để tính đến những biến động trong hiệu suất hoặc xếp hạng do các mùa khác nhau.
An adjustment made to account for fluctuations in performance or rating due to different seasons.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật thống kê áp dụng cho xếp hạng mà xem xét các tác động theo mùa.
A statistical technique applied to ratings that considers seasonal effects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seasonal rating adjustment
Không có idiom phù hợp